Thứ Ba, 14/10/2025
Tornike Okriashvili
52
Irakli Azarov
55
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Irakli Azarov)
61
Joakim Nilsson
64
Khvicha Kvaratskhelia
77
Guram Kashia
90+2'

Thống kê trận đấu Georgia vs Thụy Điển

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Thụy Điển
Thụy Điển
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 19
2 Việt vị 9
13 Chuyền dài 37
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia vs Thụy Điển

Tất cả (316)
90+5'

Thụy Điển dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.

90+5'

Cầm bóng: Georgia: 48%, Thụy Điển: 52%.

90+5'

Davit Khocholava bị phạt vì đẩy Robin Quaison.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Georgia: 40%, Thụy Điển: 60%.

90+5'

Irakli Azarov bị phạt vì đẩy Robin Quaison.

90+5'

Bàn tay an toàn từ Giorgi Loria khi anh ấy đi ra và giành bóng

90+5'

Dejan Kulusevski của Thụy Điển thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+4'

Dejan Kulusevski của Thụy Điển đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+4'

Zlatan Ibrahimovic bên phía Thụy Điển đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Trò chơi bị dừng.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Georgia.

90+2'

Thật là nhớ! Zlatan Ibrahimovic có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng cú đánh đầu của anh ta lại đi chệch mục tiêu!

90+2'

Jesper Karlsson băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+2' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

90+1'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Guram Kashia phạm lỗi thô bạo với Zlatan Ibrahimovic

90+1'

Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Quả phát bóng lên cho Georgia.

90'

Nika Kvekveskiri rời sân, người vào thay là Giorgi Aburjania trong chiến thuật thay người.

Đội hình xuất phát Georgia vs Thụy Điển

Georgia (3-4-2-1): Giorgi Loria (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Davit Khocholava (3), Saba Lobzhanidze (11), Valeriane Gvilia (21), Nika Kvekveskiri (16), Irakli Azarov (15), Giorgi Tsitaishvili (19), Khvicha Kvaratskhelia (18), Tornike Okriashvili (10)

Thụy Điển (4-4-2): Emil Krafth (2), Victor Nilsson Lindeloef (3), Joakim Nilsson (18), Ludwig Augustinsson (6), Viktor Claesson (7), Kristoffer Olsson (20), Mattias Svanberg (19), Emil Forsberg (10), Zlatan Ibrahimovic (11), Alexander Isak (9)

Georgia
Georgia
3-4-2-1
1
Giorgi Loria
2
Otar Kakabadze
4
Guram Kashia
3
Davit Khocholava
11
Saba Lobzhanidze
21
Valeriane Gvilia
16
Nika Kvekveskiri
15
Irakli Azarov
19
Giorgi Tsitaishvili
18 2
Khvicha Kvaratskhelia
10
Tornike Okriashvili
9
Alexander Isak
11
Zlatan Ibrahimovic
10
Emil Forsberg
19
Mattias Svanberg
20
Kristoffer Olsson
7
Viktor Claesson
6
Ludwig Augustinsson
18
Joakim Nilsson
3
Victor Nilsson Lindeloef
2
Emil Krafth
Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
Thay người
70’
Tornike Okriashvili
Davit Volkovi
74’
Viktor Claesson
Dejan Kulusevski
70’
Giorgi Tsitaishvili
Zurab Davitashvili
78’
Mattias Svanberg
Robin Quaison
81’
Khvicha Kvaratskhelia
Valeri Qazaishvili
87’
Alexander Isak
Jesper Karlsson
81’
Saba Lobzhanidze
Grigol Chabradze
90’
Nika Kvekveskiri
Giorgi Aburjania
Cầu thủ dự bị
Luka Lochoshvili
Pontus Dahlberg
Davit Volkovi
Kristoffer Nordfeldt
Vladimer Mamuchashvili
Alexander Milosevic
Jaba Kankava
Martin Olsson
Valeri Qazaishvili
Oscar Lewicki
Zurab Davitashvili
Kerim Mrabti
Nika Katcharava
Daniel Sundgren
Giorgi Chakvetadze
Magnus Eriksson
Luka Gugeshashvili
Jesper Karlsson
Lazare Kupatadze
Jens-Lys Cajuste
Grigol Chabradze
Dejan Kulusevski
Giorgi Aburjania
Robin Quaison

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây Georgia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
05/06 - 2025
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Thụy Điển

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow