Thứ Năm, 16/10/2025
Mert Muldur (Kiến tạo: Arda Guler)
3
Ismail Yuksek
21
Luka Lochoshvili
39
Otar Kakabadze
40
Kerem Akturkoglu
41
Nika Gagnidze (Thay: Georgiy Tsitaishvili)
46
Orkun Kokcu (Thay: Ismail Yuksek)
46
Nika Gagnidze (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
46
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Yunus Akgun)
52
Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili)
63
Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)
66
Oguz Aydin (Thay: Yunus Akgun)
66
Irakli Azarovi (Thay: Luka Lochoshvili)
69
Baris Alper Yilmaz
71
Willy Sagnol
71
Giorgi Kochorashvili
73
Kenan Yildiz
74
Ferdi Kadioglu (Thay: Kenan Yildiz)
79
Giorgi Guliashvili (Thay: Anzor Mekvabishvili)
81
Giorgi Gocholeishvili (Thay: Otar Kakabadze)
85
Irfan Kahveci (Thay: Arda Guler)
86
Georges Mikautadze
90
Khvicha Kvaratskhelia
90+8'
Hakan Calhanoglu
90+10'

Thống kê trận đấu Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ

Tất cả (32)
90+13'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Hakan Calhanoglu.

Thẻ vàng cho Hakan Calhanoglu.

90+8' V À A A A O O O - Khvicha Kvaratskhelia đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Khvicha Kvaratskhelia đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Georges Mikautadze.

Thẻ vàng cho Georges Mikautadze.

86'

Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

85'

Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.

81'

Anzor Mekvabishvili rời sân và được thay thế bởi Giorgi Guliashvili.

79'

Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Ferdi Kadioglu.

74' Thẻ vàng cho Kenan Yildiz.

Thẻ vàng cho Kenan Yildiz.

73' Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.

Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.

71' ANH ẤY RA SÂN! - Willy Sagnol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Willy Sagnol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

71' ANH ẤY RA SÂN! - Baris Alper Yilmaz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Baris Alper Yilmaz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

69'

Luka Lochoshvili rời sân và được thay thế bởi Irakli Azarovi.

66'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

66'

Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.

63'

Anzor Mekvabishvili đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Zuriko Davitashvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zuriko Davitashvili đã ghi bàn!

52'

Yunus Akgun đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Kerem Akturkoglu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kerem Akturkoglu đã ghi bàn!

46'

Ismail Yuksek rời sân và được thay thế bởi Orkun Kokcu.

46'

Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.

Đội hình xuất phát Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Saba Goglichidze (5), Luka Lochoshvili (14), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Kochorashvili (6), Anzor Mekvabishvili (15), Zuriko Davitashvili (10), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), Hakan Çalhanoğlu (10), İsmail Yüksek (16), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)

Georgia
Georgia
4-4-2
1
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
4
Guram Kashia
5
Saba Goglichidze
14
Luka Lochoshvili
19
Georgiy Tsitaishvili
6
Giorgi Kochorashvili
15
Anzor Mekvabishvili
10
Zuriko Davitashvili
22
Georges Mikautadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
7
Kerem Aktürkoğlu
11
Kenan Yıldız
8
Arda Güler
21
Yunus Akgün
16
İsmail Yüksek
10
Hakan Çalhanoğlu
13
Evren Eren Elmali
14
Abdülkerim Bardakcı
3
Merih Demiral
18
Mert Müldür
23
Uğurcan Çakır
Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Thay người
46’
Giorgi Tsitaishvili
Nika Gagnidze
46’
Ismail Yuksek
Orkun Kökçü
69’
Luka Lochoshvili
Irakli Azarov
66’
Kerem Akturkoglu
Barış Alper Yılmaz
81’
Anzor Mekvabishvili
Giorgi Guliashvili
66’
Yunus Akgun
Oguz Aydin
85’
Otar Kakabadze
Giorgi Gocholeishvili
79’
Kenan Yildiz
Ferdi Kadıoğlu
86’
Arda Guler
İrfan Kahveci
Cầu thủ dự bị
Davit Kereselidze
Mert Günok
Luka Gugeshashvili
Altay Bayındır
Saba Khvadagiani
Zeki Çelik
Budu Zivzivadze
Çağlar Söyüncü
Giorgi Guliashvili
Salih Özcan
Saba Lobzhanidze
Orkun Kökçü
Giorgi Gocholeishvili
Barış Alper Yılmaz
Irakli Azarov
Samet Akaydin
Vladimer Mamuchashvili
İrfan Kahveci
Nika Gagnidze
Oguz Aydin
Nodari Lominadze
Ferdi Kadıoğlu
Giorgi Kvernadze
Kaan Ayhan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
18/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Georgia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
05/06 - 2025
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
08/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow