Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luka Lochoshvili
39 - Otar Kakabadze
40 - Nika Gagnidze (Thay: Georgiy Tsitaishvili)
46 - Nika Gagnidze (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
46 - Zuriko Davitashvili (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili)
63 - Irakli Azarovi (Thay: Luka Lochoshvili)
69 - Willy Sagnol
71 - Giorgi Kochorashvili
73 - Giorgi Guliashvili (Thay: Anzor Mekvabishvili)
81 - Giorgi Gocholeishvili (Thay: Otar Kakabadze)
85 - Georges Mikautadze
90 - Khvicha Kvaratskhelia
90+8'
- Mert Muldur (Kiến tạo: Arda Guler)
3 - Ismail Yuksek
21 - Kerem Akturkoglu
41 - Orkun Kokcu (Thay: Ismail Yuksek)
46 - Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Yunus Akgun)
52 - Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)
66 - Oguz Aydin (Thay: Yunus Akgun)
66 - Baris Alper Yilmaz
71 - Kenan Yildiz
74 - Ferdi Kadioglu (Thay: Kenan Yildiz)
79 - Irfan Kahveci (Thay: Arda Guler)
86 - Hakan Calhanoglu
90+10'
Thống kê trận đấu Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Diễn biến Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hakan Calhanoglu.
V À A A A O O O - Khvicha Kvaratskhelia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Georges Mikautadze.
Arda Guler rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gocholeishvili.
Anzor Mekvabishvili rời sân và được thay thế bởi Giorgi Guliashvili.
Kenan Yildiz rời sân và được thay thế bởi Ferdi Kadioglu.
Thẻ vàng cho Kenan Yildiz.
Thẻ vàng cho Giorgi Kochorashvili.
ANH ẤY RA SÂN! - Willy Sagnol nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY RA SÂN! - Baris Alper Yilmaz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luka Lochoshvili rời sân và được thay thế bởi Irakli Azarovi.
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.
Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.
Anzor Mekvabishvili đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zuriko Davitashvili đã ghi bàn!
Yunus Akgun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kerem Akturkoglu đã ghi bàn!
Ismail Yuksek rời sân và được thay thế bởi Orkun Kokcu.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Kerem Akturkoglu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Thẻ vàng cho Ismail Yuksek.
Arda Guler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mert Muldur đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Boris Paichadze Dinamo, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Saba Goglichidze (5), Luka Lochoshvili (14), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Kochorashvili (6), Anzor Mekvabishvili (15), Zuriko Davitashvili (10), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Mert Müldür (18), Merih Demiral (3), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), Hakan Çalhanoğlu (10), İsmail Yüksek (16), Yunus Akgün (21), Arda Güler (8), Kenan Yıldız (11), Kerem Aktürkoğlu (7)
Thay người | |||
46’ | Giorgi Tsitaishvili Nika Gagnidze | 46’ | Ismail Yuksek Orkun Kökçü |
69’ | Luka Lochoshvili Irakli Azarov | 66’ | Kerem Akturkoglu Barış Alper Yılmaz |
81’ | Anzor Mekvabishvili Giorgi Guliashvili | 66’ | Yunus Akgun Oguz Aydin |
85’ | Otar Kakabadze Giorgi Gocholeishvili | 79’ | Kenan Yildiz Ferdi Kadıoğlu |
86’ | Arda Guler İrfan Kahveci |
Cầu thủ dự bị | |||
Davit Kereselidze | Mert Günok | ||
Luka Gugeshashvili | Altay Bayındır | ||
Saba Khvadagiani | Zeki Çelik | ||
Budu Zivzivadze | Çağlar Söyüncü | ||
Giorgi Guliashvili | Salih Özcan | ||
Saba Lobzhanidze | Orkun Kökçü | ||
Giorgi Gocholeishvili | Barış Alper Yılmaz | ||
Irakli Azarov | Samet Akaydin | ||
Vladimer Mamuchashvili | İrfan Kahveci | ||
Nika Gagnidze | Oguz Aydin | ||
Nodari Lominadze | Ferdi Kadıoğlu | ||
Giorgi Kvernadze | Kaan Ayhan |
Nhận định Georgia vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại