Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Anzor Mekvabishvili
2 - Luka Lochoshvili
9 - Khvicha Kvaratskhelia
30 - Nika Gagnidze (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
44 - Georges Mikautadze
65 - Vladimer Mamuchashvili (Thay: Giorgi Kochorashvili)
77 - Giorgi Guliashvili (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
77 - Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze)
77 - Nodar Lominadze (Thay: Otar Kakabadze)
83 - Saba Lobjanidze (Thay: Zuriko Davitashvili)
83
- Emil Tsenov
18 - Marin Petkov
39 - Andrian Kraev
45+1' - Ilia Gruev (Thay: Andrian Kraev)
46 - Fabian Nurnberger (Thay: Nikolay Minkov)
46 - Fabian Nuernberger (Thay: Nikolay Minkov)
46 - Kristian Dimitrov
53 - Ivaylo Chochev (Thay: Georgi Milanov)
67 - Aleksandar Kolev (Thay: Vladimir Nikolov)
67 - Stanislav Shopov (Thay: Marin Petkov)
79
Thống kê trận đấu Georgia vs Bulgaria
Diễn biến Georgia vs Bulgaria
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Saba Lobjanidze.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Nodar Lominadze.
Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Stanislav Shopov.
Georges Mikautadze rời sân và được thay thế bởi Budu Zivzivadze.
Khvicha Kvaratskhelia rời sân và được thay thế bởi Giorgi Guliashvili.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Vladimer Mamuchashvili.
Vladimir Nikolov rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kolev.
Georgi Milanov rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
V À A A O O O
V À A A O O O - Georges Mikautadze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kristian Dimitrov.
Andrian Kraev rời sân và được thay thế bởi Ilia Gruev.
Nikolay Minkov rời sân và được thay thế bởi Fabian Nuernberger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Andrian Kraev.
Zuriko Davitashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Nika Gagnidze đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marin Petkov.
V À A A O O O - Khvicha Kvaratskhelia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Emil Tsenov.
Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Thẻ vàng cho Anzor Mekvabishvili.
Thẻ vàng cho Anzor Mekvabishvili.
Ném biên cho Bulgaria ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Boris Paichadze Dinamo, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Georgia vs Bulgaria
Georgia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Luka Lochoshvili (14), Saba Goglichidze (5), Irakli Azarov (16), Nika Gagnidze (20), Anzor Mekvabishvili (15), Giorgi Kochorashvili (6), Zuriko Davitashvili (10), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Bulgaria (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Nikolay Minkov (12), Kristian Dimitrov (5), Rosen Bozhinov (2), Anton Nedyalkov (14), Andrian Kraev (8), Emil Tsenov (13), Marin Petkov (16), Georgi Milanov (17), Radoslav Kirilov (10), Vladimir Nikolov (22)
Thay người | |||
77’ | Georges Mikautadze Budu Zivzivadze | 46’ | Andrian Kraev Ilia Gruev |
77’ | Khvicha Kvaratskhelia Giorgi Guliashvili | 46’ | Nikolay Minkov Fabian Nürnberger |
77’ | Giorgi Kochorashvili Vladimer Mamuchashvili | 67’ | Vladimir Nikolov Aleksandar Kolev |
83’ | Zuriko Davitashvili Saba Lobzhanidze | 67’ | Georgi Milanov Ivaylo Chochev |
83’ | Otar Kakabadze Nodari Lominadze | 79’ | Marin Petkov Stanislav Shopov |
Cầu thủ dự bị | |||
Davit Kereselidze | Dimitar Mitov | ||
Luka Gugeshashvili | Ivan Dyulgerov | ||
Saba Khvadagiani | Zhivko Atanasov | ||
Guram Kashia | Ilia Gruev | ||
Budu Zivzivadze | Alex Petkov | ||
Giorgi Guliashvili | Fabian Nürnberger | ||
Saba Lobzhanidze | Aleksandar Kolev | ||
Giorgi Gocholeishvili | Svetoslav Kovachev | ||
Vladimer Mamuchashvili | Stanislav Shopov | ||
Giorgi Abuashvili | Ivaylo Chochev | ||
Georgiy Tsitaishvili | Martin Minchev | ||
Nodari Lominadze | Lukas Petkov |
Nhận định Georgia vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Bulgaria
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại