Thứ Ba, 14/10/2025
Lasha Odisharia
5
Rodrigo Pinheiro (Kiến tạo: Geovany Quenda)
24
Roger Fernandes
45+1'
Mathias De Amorim (Thay: Roger Fernandes)
46
Vakho Bedoshvili (Thay: Giorgi Abuashvili)
51
Giorgi Kvernadze
53
Gizo Mamageishvili
55
Mateus Fernandes
57
Gustavo Sa (Thay: Mateus Fernandes)
61
Geovany Quenda (Kiến tạo: Gustavo Sa)
62
Henrique Araujo (Thay: Tiago Tomas)
67
Irakli Yegoian (Thay: Gizo Mamageishvili)
67
Saba Mamatsashvili (Thay: Irakli Azarovi)
67
Nodar Lominadze
72
Joao Marques (Thay: Paulo Bernardo)
81
Rodrigo Gomes (Thay: Geovany Quenda)
81
Tornike Morchiladze (Thay: Otar Mamageishvili)
85
Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Gustavo Sa)
87
(Pen) Henrique Araujo
90+5'

Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Portugal U21

số liệu thống kê
Georgia U21
Georgia U21
Portugal U21
Portugal U21
28 Kiểm soát bóng 72
13 Phạm lỗi 9
9 Ném biên 18
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia U21 vs Portugal U21

Tất cả (274)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O O - Henrique Araujo từ Portugal U21 thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Luka Kharatishvili đã suýt từ chối cơ hội này.

V À A A O O O O - Henrique Araujo từ Portugal U21 thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Luka Kharatishvili đã suýt từ chối cơ hội này.

90+5'

PENALTY - Irakli Iakobidze từ Georgia U21 phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Gustavo Sa.

90+4'

PENALTY - Irakli Iakobidze từ Georgia U21 phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền cho Gustavo Sa.

90+4'

Bồ Đào Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Vakho Bedoshvili từ Georgia U21 đá ngã Mathias De Amorim.

90+3'

Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Phát bóng lên cho đội U21 Georgia.

90+3'

Joao Marques từ đội U21 Bồ Đào Nha tung cú sút ra ngoài khung thành.

90+2'

Đội U21 Bồ Đào Nha thực hiện ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Saba Mamatsashvili giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Quả phát bóng cho đội U21 Georgia.

90+1'

Pha tạt bóng của Diogo Nascimento từ U21 Bồ Đào Nha thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Henrique Araujo của U21 Bồ Đào Nha sút bóng chệch mục tiêu

90+1'

Rodrigo Gomes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+1'

U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

U21 Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Gustavo Sa từ đội U21 Bồ Đào Nha đá ngã Saba Mamatsashvili.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Georgia: 28%, U21 Bồ Đào Nha: 72%.

89'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Irakli Yegoian từ đội U21 Georgia đá ngã Gustavo Sa.

Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Portugal U21

Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Irakli Iakobidze (3), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gizo Mamageishvili (11), Nodari Lominadze (6), Otar Mamageishvili (8), Lasha Odisharia (7), Giorgi Kvernadze (9), Giorgi Abuashvili (20)

Portugal U21 (4-3-3): Samuel Soares (1), Rodrigo Pinheiro Ferreira (2), Chico Lamba (4), Joao Muniz (3), Flávio Nazinho (13), Mateus Fernandes (7), Diogo Nascimento (6), Paulo Bernardo (8), Geovany Quenda (17), Tiago Tomas (11), Roger (21)

Georgia U21
Georgia U21
4-3-3
23
Luka Kharatishvili
18
Giorgi Maisuradze
3
Irakli Iakobidze
4
Saba Khvadagiani
16
Irakli Azarov
11
Gizo Mamageishvili
6
Nodari Lominadze
8
Otar Mamageishvili
7
Lasha Odisharia
9
Giorgi Kvernadze
20
Giorgi Abuashvili
21
Roger
11
Tiago Tomas
17
Geovany Quenda
8
Paulo Bernardo
6
Diogo Nascimento
7
Mateus Fernandes
13
Flávio Nazinho
3
Joao Muniz
4
Chico Lamba
2
Rodrigo Pinheiro Ferreira
1
Samuel Soares
Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
Thay người
51’
Giorgi Abuashvili
Vakho Bedoshvili
46’
Roger Fernandes
Mathias De Amorim
67’
Gizo Mamageishvili
Irakli Yegoian
61’
Mateus Fernandes
Gustavo Sa
67’
Irakli Azarovi
Saba Mamatsashvili
67’
Tiago Tomas
Henrique Araujo
85’
Otar Mamageishvili
Tornike Morchiladze
81’
Paulo Bernardo
João Marques
81’
Geovany Quenda
Rodrigo Gomes
Cầu thủ dự bị
Levan Tandilashvili
Joao Carvalho
Vasilios Gordeziani
Diogo Pinto
Mikheil Makatsaria
Rafael Rodrigues
Levan Osikmashvili
Henrique Araujo
Irakli Yegoian
Pedro Santos
Vakho Bedoshvili
Christian Marques
Saba Mamatsashvili
Lourenco Henriques
Lado Odishvili
Mathias De Amorim
Luka Gagnidze
Gustavo Sa
Tornike Morchiladze
João Marques
Gabriel Sigua
Carlos Forbs
Rodrigo Gomes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
21/06 - 2023
17/06 - 2025

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Azerbaijan U21Azerbaijan U214112-94B H B
5Scotland U21Scotland U21410373B B T
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U214031-13B H H
5Luxembourg U21Luxembourg U213021-12B H
6Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21321067T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213021-52B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow