Thứ Bảy, 29/11/2025
Giorgi Gagua (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili)
37
Saba Sazonov (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili)
45+1'
Henrique Araujo (Thay: Vítor Carvalho)
46
Chico Conceicao (Thay: Afonso Sousa)
46
Henrique Araujo (Thay: Vitinha)
46
Henrique Araujo (Thay: Vitor Oliveira)
46
Irakli Azarovi (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
58
Giorgi Gocholeishvili (Thay: Giorgi Guliashvili)
58
Giorgi Gagua
61
Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Moistsrapishvili)
67
Nodar Lominadze (Thay: Anzor Mekvabishvili)
67
Samu (Thay: Joao Neves)
71
Paulo Bernardo
71
Tomas Araujo
76
Gabriel Sigua (Thay: Giorgi Gagua)
90
Saba Khvadagiani
90+5'

Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Portugal U21

số liệu thống kê
Georgia U21
Georgia U21
Portugal U21
Portugal U21
31 Kiểm soát bóng 69
15 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 31
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 28
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 6
5 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 0
23 Phát bóng 7
6 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Georgia U21 vs Portugal U21

Tất cả (349)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 24425.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: U21 Georgia: 31%, U21 Bồ Đào Nha: 69%.

90+7'

Luka Kutaladze của U21 Georgia cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+7'

Nika Gagnidze cản phá thành công cú sút

90+7'

Cú sút của Nuno Tavares bị chặn lại.

90+7'

U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+7'

Irakli Azarovi của U21 Georgia cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+6'

Henrique Araujo chiến thắng thử thách trên không trước Iva Gelashvili

90+6'

Quả phát bóng lên cho Georgia U21.

90+6'

Nuno Tavares không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+5'

U21 Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Nodar Lominadze thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Georgia: 31%, U21 Bồ Đào Nha: 69%.

90+5' Trọng tài không có khiếu nại từ Saba Khvadagiani, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Saba Khvadagiani, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Samu U21 Bồ Đào Nha. Gabriel Sigua khi nhận được điều đó.

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.

90+4'

Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Trò chơi được khởi động lại.

90+4'

Giorgi Gagua rời sân nhường chỗ cho Gabriel Sigua trong một sự thay người chiến thuật.

90+4'

U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Portugal U21

Georgia U21 (4-2-3-1): Luka Kutaladze (23), Saba Khvadagiani (5), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Anzor Mekvabishvili (8), Nika Gagnidze (20), Giorgi Guliashvili (9), Giorgi Moistsrapeshvili (10), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Gagua (11)

Portugal U21 (4-1-2-1-2): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Tomas Araujo (14), Nuno Tavares (5), Tiago Dantas (6), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Andre Almeida (18), Afonso Sousa (10), Vítor Carvalho (19), Pedro Neto (7)

Georgia U21
Georgia U21
4-2-3-1
23
Luka Kutaladze
5
Saba Khvadagiani
15
Saba Sazonov
3
Iva Gelashvili
4
Aleksandre Kalandadze
8
Anzor Mekvabishvili
20
Nika Gagnidze
9
Giorgi Guliashvili
10
Giorgi Moistsrapeshvili
19
Georgiy Tsitaishvili
11
Giorgi Gagua
7
Pedro Neto
19
Vítor Carvalho
10
Afonso Sousa
18
Andre Almeida
17
Joao Pedro Goncalves Neves
6
Tiago Dantas
5
Nuno Tavares
14
Tomas Araujo
16
Alexandre Penetra
13
Jose Carlos Natario Ferreira
1
Celton Biai
Portugal U21
Portugal U21
4-1-2-1-2
Thay người
58’
Giorgi Guliashvili
Giorgi Gocholeishvili
46’
Vitor Oliveira
Henrique Araujo
58’
Giorgi Tsitaishvili
Irakli Azarov
46’
Afonso Sousa
Chico Conceicao
67’
Giorgi Moistsrapishvili
Zurab Davitashvili
71’
Joao Neves
Samu Costa
67’
Anzor Mekvabishvili
Nodari Lominadze
71’
Ze Ferreira
Paulo Bernardo
90’
Giorgi Gagua
Gabriel Sigua
Cầu thủ dự bị
Giorgi Mamardashvili
Samuel Soares
Nodari Kalichava
Francisco Meixedo
Tsotne Kapanadze
Bernardo Vital
Luka Gagnidze
Andre Amaro
Zurab Davitashvili
Samu Costa
Giorgi Gocholeishvili
Paulo Bernardo
Gabriel Sigua
Henrique Araujo
Irakli Azarov
Chico Conceicao
Nika Khorkheli
Leonardo Filipe Cruz Lelo
Otar Mamageishvili
Fabio Silva
Nodari Lominadze
Vasco Jose Cardoso Sousa
Jemali-Giorgi Jinjolava
Diego Da Silva Moreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
21/06 - 2023
17/06 - 2025

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/10 - 2025
11/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow