Thứ Bảy, 29/11/2025
Saba Khvadagiani (Thay: Iva Gelashvili)
46
Eden Karzev
49
Yoav Hofmeister (Thay: Eden Karzev)
51
Hisham Layous (Thay: Idan Gorno)
63
Giorgi Tsitaishvili
66
Giorgi Moistsrapishvili (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
70
Oz Bilu (Thay: Eitan Azulay)
80
Daniel Peretz
86
Ziv Morgan (Thay: Ilay Hajaj)
91
Giorgi Guliashvili (Thay: Luka Gagnidze)
97
Dor Turgeman
104
Yoav Hofmeister
105
Anan Khalaili (Thay: Karem Jaber)
106
Mohammed Abu Rumi (Thay: Dor Turgeman)
112
Mohammed Abu Rumi
117
(Pen) Irakli Azarovi
(Pen) Gil Cohen
(Pen) Zuriko Davitashvili
(Pen) Omri Gendelman
(Pen) Giorgi Gagua
(Pen) Anan Khalaili
(Pen) Giorgi Moistsrapishvili
(Pen) Oscar Gloukh
(Pen) Saba Khvadagiani

Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Israel U21

số liệu thống kê
Georgia U21
Georgia U21
Israel U21
Israel U21
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 15
2 Việt vị 1
17 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 6

Diễn biến Georgia U21 vs Israel U21

Tất cả (489)
120+1'

Kiểm soát bóng: Georgia U21: 60%, Israel U21: 40%.

120+1'

Kiểm soát bóng: Georgia U21: 62%, Israel U21: 38%.

120+1'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+1'

Giorgi Gocholeishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

120+1'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Oscar Gloukh

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút thời gian được cộng thêm.

120'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Anan Khalaili của U21 Israel gặp Irakli Azarovi

120'

U21 Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120'

Kiểm soát bóng: Georgia U21: 62%, Israel U21: 38%.

119'

Giorgi Guliashvili của U21 Georgia đã đi hơi xa ở đó khi kéo Hisham Layous xuống

119'

U21 Israel đang kiểm soát bóng.

119'

Ziv Morgan của U21 Israel cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

118'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Anan Khalaili của U21 Israel vấp ngã Giorgi Gagua

118'

Georgia U21 đang kiểm soát bóng.

118'

Saba Sazonov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

117'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

117'

Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

117'

Giorgi Gocholeishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

117' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Mohammed Abu Rumi không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Mohammed Abu Rumi không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.

117'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Mohammed Abu Rumi của U21 Israel gặp Giorgi Guliashvili

116'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Israel U21

Georgia U21 (3-4-3): Giorgi Mamardashvili (1), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Giorgi Gocholeishvili (13), Anzor Mekvabishvili (8), Luka Gagnidze (6), Irakli Azarov (16), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)

Israel U21 (4-4-2): Daniel Peretz (1), Karem Jaber (2), Stav Lemkin (21), Gil Cohen (5), Ilay Hajaj (22), Ethane Azoulay (15), Omri Gandelman (6), Eden Karzev (7), Oscar Gloukh (10), Dor David Turgeman (11), Idan Gorno (9)

Georgia U21
Georgia U21
3-4-3
1
Giorgi Mamardashvili
15
Saba Sazonov
3
Iva Gelashvili
4
Aleksandre Kalandadze
13
Giorgi Gocholeishvili
8
Anzor Mekvabishvili
6
Luka Gagnidze
16
Irakli Azarov
19
Georgiy Tsitaishvili
11
Giorgi Gagua
7
Zurab Davitashvili
9
Idan Gorno
11
Dor David Turgeman
10
Oscar Gloukh
7
Eden Karzev
6
Omri Gandelman
15
Ethane Azoulay
22
Ilay Hajaj
5
Gil Cohen
21
Stav Lemkin
2
Karem Jaber
1
Daniel Peretz
Israel U21
Israel U21
4-4-2
Thay người
46’
Iva Gelashvili
Saba Khvadagiani
51’
Eden Karzev
Yoav Hofmeister
70’
Giorgi Tsitaishvili
Giorgi Moistsrapeshvili
63’
Idan Gorno
Hisham Layous
80’
Eitan Azulay
Oz Bilu
Cầu thủ dự bị
Nodari Kalichava
Tomer Zarfati
Luka Kutaladze
Or Blorian
Tsotne Kapanadze
Arad Bar
Saba Khvadagiani
Anan Khalaili
Giorgi Guliashvili
Yoav Hofmeister
Giorgi Moistsrapeshvili
Ayanaw Ferede
Gabriel Sigua
Mohammed Abu Rumi
Nika Khorkheli
Hisham Layous
Otar Mamageishvili
Oz Bilu
Nodari Lominadze
Ziv Morgan
Jemali-Giorgi Jinjolava

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
01/07 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Israel U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
24/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow