Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Aster Vranckx) 15 | |
![]() Largie Ramazani (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 38 | |
![]() Georgiy Tsitaishvili (Thay: Giorgi Moistsrapeshvili) 46 | |
![]() Nika Gagnidze (Thay: Luka Gagnidze) 46 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Saba Khvadagiani) 46 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Giorgi Moistsrapishvili) 46 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili) 51 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili 59 | |
![]() Aster Vranckx 71 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Largie Ramazani) 71 | |
![]() Giorgi Guliashvili (Thay: Nika Gagnidze) 71 | |
![]() Ameen Al Dakhil (Thay: Zeno Debast) 79 | |
![]() Olivier Deman (Thay: Michel Ange Balikwisha) 79 | |
![]() Nodar Lominadze (Thay: Iva Gelashvili) 81 | |
![]() Ignace Van Der Brempt (Thay: Hugo Siquet) 81 | |
![]() Aleksandre Kalandadze 83 | |
![]() Giorgi Guliashvili (Kiến tạo: Irakli Azarovi) 87 | |
![]() Irakli Azarovi 90 | |
![]() Giorgi Guliashvili 90 | |
![]() Koni De Winter 90+3' | |
![]() Giorgi Mamardashvili 90+4' | |
![]() Ignace Van Der Brempt 90+5' |
Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Belgium U21


Diễn biến Georgia U21 vs Belgium U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Georgia U21: 48%, Belgium U21: 52%.
Maarten Vandevoordt cầm bóng an toàn khi anh bước ra và nhận bóng
Charles De Ketelaere giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Georgia U21: 48%, Belgium U21: 52%.

Ignace Van Der Brempt phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị trọng tài phạt thẻ vàng.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Ignace Van Der Brempt của U21 Bỉ vấp ngã Nodar Lominadze
U21 Bỉ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Bỉ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Giorgi Mamardashvili.
U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Koni De Winter kéo áo một cầu thủ đội đối diện và bị phạt thẻ vàng.
Koni De Winter của U21 Bỉ đã đi hơi xa ở đó khi kéo Zuriko Davitashvili xuống
U21 Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tay an toàn từ Giorgi Mamardashvili khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Maxim De Cuyper của U21 Bỉ căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Giorgi Guliashvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ikoma Lois Openda
Aleksandre Kalandadze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Maxim De Cuyper đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Belgium U21
Georgia U21 (3-4-3): Giorgi Mamardashvili (1), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Saba Khvadagiani (5), Anzor Mekvabishvili (8), Luka Gagnidze (6), Irakli Azarov (16), Zurab Davitashvili (7), Giorgi Gagua (11), Giorgi Moistsrapeshvili (10)
Belgium U21 (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (1), Hugo Siquet (2), Zeno Debast (3), Koni De Winter (5), Maxime De Cuyper (14), Mandela Keita (19), Aster Vranckx (6), Largie Ramazani (11), Charles De Ketelaere (22), Michel-Ange Balikwisha (10), Lois Openda (7)


Thay người | |||
46’ | Saba Khvadagiani Giorgi Gocholeishvili | 71’ | Largie Ramazani Nicolas Thierry Raskin |
46’ | Giorgi Moistsrapishvili Georgiy Tsitaishvili | 79’ | Zeno Debast Ameen Al-Dakhil |
46’ | Giorgi Guliashvili Nika Gagnidze | 79’ | Michel Ange Balikwisha Olivier Deman |
71’ | Nika Gagnidze Giorgi Guliashvili | 81’ | Hugo Siquet Ignace Van Der Brempt |
81’ | Iva Gelashvili Nodari Lominadze |
Cầu thủ dự bị | |||
Nodari Kalichava | Eliot Matazo | ||
Luka Kutaladze | Senne Lammens | ||
Tsotne Kapanadze | Maxime Delanghe | ||
Giorgi Guliashvili | Ewoud Pletinckx | ||
Giorgi Gocholeishvili | Yorbe Vertessen | ||
Gabriel Sigua | Louis Patris | ||
Nika Khorkheli | Ameen Al-Dakhil | ||
Otar Mamageishvili | Arne Engels | ||
Georgiy Tsitaishvili | Anthony Descotte | ||
Nika Gagnidze | Olivier Deman | ||
Nodari Lominadze | Ignace Van Der Brempt | ||
Jemali-Giorgi Jinjolava | Nicolas Thierry Raskin |
Nhận định Georgia U21 vs Belgium U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia U21
Thành tích gần đây Belgium U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại