Thứ Bảy, 29/11/2025
Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Aster Vranckx)
15
Largie Ramazani (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)
38
Georgiy Tsitaishvili (Thay: Giorgi Moistsrapeshvili)
46
Nika Gagnidze (Thay: Luka Gagnidze)
46
Giorgi Gocholeishvili (Thay: Saba Khvadagiani)
46
Giorgi Tsitaishvili (Thay: Giorgi Moistsrapishvili)
46
Giorgi Tsitaishvili (Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili)
51
Giorgi Gocholeishvili
59
Aster Vranckx
71
Nicolas Raskin (Thay: Largie Ramazani)
71
Giorgi Guliashvili (Thay: Nika Gagnidze)
71
Ameen Al Dakhil (Thay: Zeno Debast)
79
Olivier Deman (Thay: Michel Ange Balikwisha)
79
Nodar Lominadze (Thay: Iva Gelashvili)
81
Ignace Van Der Brempt (Thay: Hugo Siquet)
81
Aleksandre Kalandadze
83
Giorgi Guliashvili (Kiến tạo: Irakli Azarovi)
87
Irakli Azarovi
90
Giorgi Guliashvili
90
Koni De Winter
90+3'
Giorgi Mamardashvili
90+4'
Ignace Van Der Brempt
90+5'

Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Belgium U21

số liệu thống kê
Georgia U21
Georgia U21
Belgium U21
Belgium U21
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 21
14 Ném biên 13
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 7
4 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia U21 vs Belgium U21

Tất cả (281)
90+7'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Georgia U21: 48%, Belgium U21: 52%.

90+6'

Maarten Vandevoordt cầm bóng an toàn khi anh bước ra và nhận bóng

90+6'

Charles De Ketelaere giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Kiểm soát bóng: Georgia U21: 48%, Belgium U21: 52%.

90+5' Ignace Van Der Brempt phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị trọng tài phạt thẻ vàng.

Ignace Van Der Brempt phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị trọng tài phạt thẻ vàng.

90+5'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Ignace Van Der Brempt của U21 Bỉ vấp ngã Nodar Lominadze

90+5'

U21 Bỉ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

U21 Bỉ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4' Thẻ vàng cho Giorgi Mamardashvili.

Thẻ vàng cho Giorgi Mamardashvili.

90+4'

U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Koni De Winter kéo áo một cầu thủ đội đối diện và bị phạt thẻ vàng.

Koni De Winter kéo áo một cầu thủ đội đối diện và bị phạt thẻ vàng.

90+3'

Koni De Winter của U21 Bỉ đã đi hơi xa ở đó khi kéo Zuriko Davitashvili xuống

90+3'

U21 Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Tay an toàn từ Giorgi Mamardashvili khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+2'

Maxim De Cuyper của U21 Bỉ căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Giorgi Guliashvili của U21 Georgia phạm lỗi với Ikoma Lois Openda

90+1'

Aleksandre Kalandadze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Maxim De Cuyper đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Belgium U21

Georgia U21 (3-4-3): Giorgi Mamardashvili (1), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Saba Khvadagiani (5), Anzor Mekvabishvili (8), Luka Gagnidze (6), Irakli Azarov (16), Zurab Davitashvili (7), Giorgi Gagua (11), Giorgi Moistsrapeshvili (10)

Belgium U21 (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (1), Hugo Siquet (2), Zeno Debast (3), Koni De Winter (5), Maxime De Cuyper (14), Mandela Keita (19), Aster Vranckx (6), Largie Ramazani (11), Charles De Ketelaere (22), Michel-Ange Balikwisha (10), Lois Openda (7)

Georgia U21
Georgia U21
3-4-3
1
Giorgi Mamardashvili
15
Saba Sazonov
3
Iva Gelashvili
4
Aleksandre Kalandadze
5
Saba Khvadagiani
8
Anzor Mekvabishvili
6
Luka Gagnidze
16
Irakli Azarov
7
Zurab Davitashvili
11
Giorgi Gagua
10
Giorgi Moistsrapeshvili
7
Lois Openda
10
Michel-Ange Balikwisha
22
Charles De Ketelaere
11
Largie Ramazani
6
Aster Vranckx
19
Mandela Keita
14
Maxime De Cuyper
5
Koni De Winter
3
Zeno Debast
2
Hugo Siquet
1
Maarten Vandevoordt
Belgium U21
Belgium U21
4-2-3-1
Thay người
46’
Saba Khvadagiani
Giorgi Gocholeishvili
71’
Largie Ramazani
Nicolas Thierry Raskin
46’
Giorgi Moistsrapishvili
Georgiy Tsitaishvili
79’
Zeno Debast
Ameen Al-Dakhil
46’
Giorgi Guliashvili
Nika Gagnidze
79’
Michel Ange Balikwisha
Olivier Deman
71’
Nika Gagnidze
Giorgi Guliashvili
81’
Hugo Siquet
Ignace Van Der Brempt
81’
Iva Gelashvili
Nodari Lominadze
Cầu thủ dự bị
Nodari Kalichava
Eliot Matazo
Luka Kutaladze
Senne Lammens
Tsotne Kapanadze
Maxime Delanghe
Giorgi Guliashvili
Ewoud Pletinckx
Giorgi Gocholeishvili
Yorbe Vertessen
Gabriel Sigua
Louis Patris
Nika Khorkheli
Ameen Al-Dakhil
Otar Mamageishvili
Arne Engels
Georgiy Tsitaishvili
Anthony Descotte
Nika Gagnidze
Olivier Deman
Nodari Lominadze
Ignace Van Der Brempt
Jemali-Giorgi Jinjolava
Nicolas Thierry Raskin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Belgium U21

U21 Euro
15/11 - 2025
15/10 - 2025
11/10 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
Giao hữu
05/06 - 2024
U21 Euro
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow