Adama Traore của Genclerbirligi có cú sút nhưng không trúng đích.
![]() (og) Pedro Pereira 14 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Archie Brown) 35 | |
![]() Youssef En-Nesyri 41 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Metehan Mimaroglu) 46 | |
![]() Jayden Oosterwolde (Thay: Archie Brown) 57 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Fred) 58 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Moussa Kyabou) 59 | |
![]() Zan Zuzek 60 | |
![]() Dimitrios Goutas 65 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Anderson Talisca) 68 | |
![]() Mert Muldur (Thay: Oguz Aydin) 68 | |
![]() M'Baye Niang (Thay: Matej Hanousek) 70 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Irfan Kahveci) 82 | |
![]() Samed Onur (Thay: Goktan Gurpuz) 88 | |
![]() Sinan Osmanoglu (Thay: Zan Zuzek) 88 |
Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Fenerbahçe


Diễn biến Gençlerbirliği vs Fenerbahçe
Bóng đi ra ngoài sân, Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Genclerbirligi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Ném biên cho Genclerbirligi.
Sinan Osmanoglu thay thế Zan Zuzek cho Genclerbirligi tại Eryaman Stadyumu.
Huseyin Eroglu (Genclerbirligi) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Samed Onur thay thế Goktan Gurpuz.
Phát bóng lên cho Fenerbahce tại Eryaman Stadyumu.
Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.
Cagdas Altay trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Genclerbirligi có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Fenerbahce không?
Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.
Genclerbirligi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Irfan Kahveci bằng Cengiz Under. Zeki Murat Gole do đó thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.
Cagdas Altay chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Irfan Kahveci của Fenerbahce vẫn đang nằm sân.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Fenerbahce có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Cagdas Altay thổi phạt việt vị Youssef En-Nesyri của Fenerbahce.
Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Fenerbahçe
Gençlerbirliği (4-2-3-1): Gokhan Akkan (1), Pedro Pereira (13), Thalisson Kelven da Silva (2), Dimitrios Goutas (6), Matej Hanousek (23), Zan Zuzek (4), Goktan Gurpuz (11), Adama Traoré (20), Moussa Kyabou (81), Metehan Mimaroglu (10), Sekou Koita (22)
Fenerbahçe (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Oguz Aydin (70), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Archie Brown (33), Edson Álvarez (11), Fred (7), İrfan Kahveci (17), Talisca (94), Nene Dorgeles (45), Youssef En-Nesyri (19)


Thay người | |||
46’ | Metehan Mimaroglu Oğulcan Ülgün | 57’ | Archie Brown Jayden Oosterwolde |
59’ | Moussa Kyabou Rahim Dursun | 58’ | Fred İsmail Yüksek |
70’ | Matej Hanousek M'Baye Niang | 68’ | Oguz Aydin Mert Müldür |
88’ | Zan Zuzek Sinan Osmanoglu | 68’ | Anderson Talisca Sebastian Szymański |
88’ | Goktan Gurpuz Samed Onur | 82’ | Irfan Kahveci Cengiz Ünder |
Cầu thủ dự bị | |||
Ebrar Yigit Aydin | İrfan Can Eğribayat | ||
Erhan Erenturk | Levent Mercan | ||
Sinan Osmanoglu | Jayden Oosterwolde | ||
Yigit Hamza Aydar | Yigit Efe Demir | ||
Rahim Dursun | Mert Müldür | ||
Samed Onur | Sebastian Szymański | ||
Dilhan Demir | İsmail Yüksek | ||
Oğulcan Ülgün | Sofyan Amrabat | ||
M'Baye Niang | Cengiz Ünder | ||
Ayaz Ozcan | Cenk Tosun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Thành tích gần đây Fenerbahçe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | T H T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại