Mame Thiam (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Matej Hanousek 16 | |
![]() Franco Tongya (Kiến tạo: Goktan Gurpuz) 36 | |
![]() Ogulcan Ulgun 40 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Halil Akbunar) 46 | |
![]() Mame Baba Thiam (Thay: Umut Bozok) 46 | |
![]() Tom Dele-Bashiru (Thay: Dal Varesanovic) 60 | |
![]() Zan Zuzek (Thay: Ogulcan Ulgun) 60 | |
![]() Denis Dragus 62 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Serdar Gurler) 73 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Goktan Gurpuz) 73 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Yalcin Kayan) 73 | |
![]() Samed Onur (Thay: Franco Tongya) 80 | |
![]() Metehan Mimaroglu (Thay: Sekou Koita) 81 | |
![]() Nihad Mujakic (Thay: Umut Meras) 89 | |
![]() Pedro Pereira 90+1' | |
![]() Mame Baba Thiam 90+7' |
Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Eyupspor


Diễn biến Gençlerbirliği vs Eyupspor

Phát bóng lên cho Genclerbirligi tại Eryaman Stadyumu.
Bóng đi ra ngoài sân, Genclerbirligi được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Genclerbirligi không?
Eyupspor đẩy cao đội hình nhưng Omer Tolga Guldibi nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của Genclerbirligi.

Pedro Pereira của Genclerbirligi đã bị Omer Tolga Guldibi phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Eyupspor.
Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.
Omer Tolga Guldibi ra hiệu ném biên cho Eyupspor, gần khu vực của Genclerbirligi.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Umut Meras bằng Nihad Mujakic.
Genclerbirligi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Genclerbirligi ở phần sân của Eyupspor.
Dimitris Goutas đã đứng dậy trở lại.
Omer Tolga Guldibi chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Dimitris Goutas của Genclerbirligi vẫn đang nằm sân.
Mame Thiam (Eyupspor) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị phá ra.
Tom Dele-Bashiru của Genclerbirligi dẫn bóng về phía khung thành tại Eryaman Stadyumu. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội chủ nhà ở Ankara được hưởng quả phát bóng lên.
Eyupspor đang tiến lên và Emre Akbaba tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Eyupspor
Gençlerbirliği (4-2-3-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Thalisson Kelven da Silva (2), Dimitrios Goutas (6), Matej Hanousek (23), Dal Varešanović (53), Dal Varešanović (53), Oğulcan Ülgün (35), Goktan Gurpuz (11), Sekou Koita (22), Franco Tongya (70), M'Baye Niang (29)
Eyupspor (3-4-3): Marcos Felipe (1), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Calegari (2), Yalcin Kayan (30), Kerem Demirbay (10), Serdar Gürler (11), Svit Seslar (99), Umut Bozok (19), Halil Akbunar (7)


Thay người | |||
60’ | Dal Varesanovic Tom Dele-Bashiru | 46’ | Halil Akbunar Denis Dragus |
60’ | Ogulcan Ulgun Zan Zuzek | 46’ | Umut Bozok Mame Thiam |
73’ | Goktan Gurpuz Kevin Csoboth | 73’ | Yalcin Kayan Emre Akbaba |
80’ | Franco Tongya Samed Onur | 73’ | Serdar Gurler Prince Ampem |
81’ | Sekou Koita Metehan Mimaroglu | 89’ | Umut Meras Nihad Mujakić |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Jankat Yilmaz | ||
Ricardo Velho | Emre Akbaba | ||
Sinan Osmanoglu | Emir Ortakaya | ||
Rahim Dursun | Nihad Mujakić | ||
Samed Onur | Talha Ulvan | ||
Kevin Csoboth | Prince Ampem | ||
Henry Onyekuru | Mateusz Legowski | ||
Metehan Mimaroglu | Denis Dragus | ||
Tom Dele-Bashiru | Taskin Ilter | ||
Zan Zuzek | Mame Thiam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T H H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T H B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | H B H H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B T B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại