Alanyaspor bị bắt việt vị.
![]() Ianis Hagi 14 | |
![]() Umit Akdag 16 | |
![]() M'Baye Niang 22 | |
![]() Thalisson 27 | |
![]() (VAR check) 37 | |
![]() Nuno Lima 45+3' | |
![]() Metehan Mimaroglu (Thay: Henry Onyekuru) 46 | |
![]() Ianis Hagi 60 | |
![]() Hwang Ui-jo (Thay: Steve Mounie) 60 | |
![]() Matej Hanousek (Thay: Rahim Dursun) 61 | |
![]() Zan Zuzek (Kiến tạo: M'Baye Niang) 66 | |
![]() Hwang Ui-jo (Kiến tạo: Ianis Hagi) 69 | |
![]() (Pen) M'Baye Niang 76 | |
![]() Mechak Elia (Thay: Ianis Hagi) 77 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Ruan Pereira Duarte) 77 | |
![]() Sinan Osmanoglu (Thay: Tom Dele-Bashiru) 82 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Gaius Makouta) 82 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Goktan Gurpuz) 82 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Ibrahim Kaya) 82 | |
![]() Samed Onur (Thay: Zan Zuzek) 88 |
Thống kê trận đấu Gençlerbirliği vs Alanyaspor


Diễn biến Gençlerbirliği vs Alanyaspor
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Genclerbirligi.
Alanyaspor đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Alanyaspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả ném biên của Alanyaspor ở phần sân của Genclerbirligi.
Alanyaspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Genclerbirligi.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alanyaspor.
Genclerbirligi có một quả ném biên cao trên sân ở Ankara.
Alanyaspor có một quả phát bóng lên.
Alanyaspor cần cẩn trọng. Genclerbirligi có một quả ném biên tấn công.
Genclerbirligi được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Alanyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Genclerbirligi được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Alanyaspor ở Ankara.
Huseyin Eroglu thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Eryaman Stadyumu với Samed Onur thay thế Zan Zuzek.
Ở Ankara, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Ankara.
Đá phạt cho Alanyaspor.
Genclerbirligi có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Gençlerbirliği vs Alanyaspor
Gençlerbirliği (5-4-1): Erhan Erenturk (18), Pedro Pereira (13), Zan Zuzek (4), Dimitrios Goutas (6), Thalisson Da Silva (2), Rahim Dursun (77), Goktan Gurpuz (11), Oğulcan Ülgün (35), Tom Dele-Bashiru (15), Henry Onyekuru (7), M'Baye Niang (29)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Ümit Akdağ (50), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Yusuf Özdemir (88), Ibrahim Kaya (27), Ianis Hagi (14), Ruan (11), Ruan (11), Steve Mounie (9)


Thay người | |||
46’ | Henry Onyekuru Metehan Mimaroglu | 60’ | Steve Mounie Ui-jo Hwang |
61’ | Rahim Dursun Matej Hanousek | 77’ | Ianis Hagi Mechak Elia |
82’ | Goktan Gurpuz Kevin Csoboth | 77’ | Ruan Pereira Duarte Enes Keskin |
82’ | Tom Dele-Bashiru Sinan Osmanoglu | 82’ | Gaius Makouta Nicolas Janvier |
88’ | Zan Zuzek Samed Onur | 82’ | Ibrahim Kaya Guven Yalcin |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Fatih Aksoy | ||
Yigit Hamza Aydar | Izzet Çelik | ||
Kevin Csoboth | Mechak Elia | ||
Ricardo Velho | Ui-jo Hwang | ||
Matej Hanousek | Nicolas Janvier | ||
Metehan Mimaroglu | Enes Keskin | ||
Samed Onur | Paulo Victor | ||
Sinan Osmanoglu | Bedirhan Ozyurt | ||
Furkan Ayaz Ozcan | Bruno Viana | ||
Firatcan Uzum | Guven Yalcin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gençlerbirliği
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại