Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Promise Akinpelu (Kiến tạo: Franjo Ivanovic) 30 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal) 46 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) 46 | |
![]() Ross Sykes (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 52 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Kiến tạo: Noah Sadiki) 54 | |
![]() Sven Kums (Thay: Pieter Gerkens) 58 | |
![]() Helio Varela (Thay: Franck Surdez) 58 | |
![]() Anan Khalaili 60 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Archie Brown) 61 | |
![]() Ousseynou Niang (Thay: Alessio Castro-Montes) 67 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise Akinpelu) 67 | |
![]() Leonardo Lopes (Thay: Omri Gandelman) 68 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Franjo Ivanovic) 84 | |
![]() Gilles De Meyer (Thay: Hugo Gambor) 90 |
Thống kê trận đấu Gent vs Union St.Gilloise


Diễn biến Gent vs Union St.Gilloise
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Gilles De Meyer.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.
Promise Akinpelu rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Alessio Castro-Montes rời sân và được thay thế bởi Ousseynou Niang.
Archie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andri Gudjohnsen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anan Khalaili.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Noah Sadiki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anouar Ait El Hadj đã ghi bàn!
Charles Vanhoutte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ross Sykes đã ghi bàn!
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Promise Akinpelu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gent vs Union St.Gilloise
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Pieter Gerkens (8), Atsuki Ito (15), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Max Dean (21)
Union St.Gilloise (3-1-4-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Fedde Leysen (48), Koki Machida (28), Charles Vanhoutte (24), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Sofiane Boufal (23), Alessio Castro-Montes (21), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)


Thay người | |||
46’ | Max Dean Andri Gudjohnsen | 46’ | Sofiane Boufal Anouar Ait El Hadj |
58’ | Pieter Gerkens Sven Kums | 67’ | Alessio Castro-Montes Ousseynou Niang |
58’ | Franck Surdez Helio Varela | 67’ | Promise Akinpelu Kevin Rodríguez |
68’ | Omri Gandelman Leonardo Lopes | 84’ | Franjo Ivanovic Kamiel Van De Perre |
90’ | Hugo Gambor Gilles De Meyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Lopes | Vic Chambaere | ||
Andri Gudjohnsen | Joachim Imbrechts | ||
Stefan Mitrovic | Kamiel Van De Perre | ||
Sven Kums | Ousseynou Niang | ||
Nurio Fortuna | Guillaume Francois | ||
Tibe De Vlieger | Lazare Amani | ||
Helio Varela | Mathias Rasmussen | ||
Gilles De Meyer | Anouar Ait El Hadj | ||
Celestin De Schrevel | Kevin Rodríguez | ||
Berradi | |||
Daniel Tshilanda |
Nhận định Gent vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại