Thứ Hai, 14/07/2025
Atsuki Ito (Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe)
17
Joel Chima Fujita
22
Jordan Torunarigha
29
Hugo Gambor
41
Adriano Bertaccini
41
Tiago Filipe Alves Araujo (Thay: Hugo Gambor)
60
Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Lamin Sonko)
60
Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Sonko)
61
Tiago Araujo (Thay: Hugo Gambor)
61
Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha)
66
Rihito Yamamoto (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)
67
Atsuki Ito
74
Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)
77
Sven Kums (Thay: Atsuki Ito)
78
Sven Kums
83
Frederic Ananou (Thay: Zineddine Belaid)
86
Jay David Mbalanda (Thay: Ryoya Ogawa)
86
Rihito Yamamoto
90
Tibe De Vlieger (Kiến tạo: Omri Gandelman)
90+1'
Archie Brown
90+4'

Thống kê trận đấu Gent vs St.Truiden

số liệu thống kê
Gent
Gent
St.Truiden
St.Truiden
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs St.Truiden

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Archie Brown.

Thẻ vàng cho Archie Brown.

90+1'

Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Tibe De Vlieger ghi bàn!

V À A A O O O - Tibe De Vlieger ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Rihito Yamamoto.

Thẻ vàng cho Rihito Yamamoto.

86'

Ryoya Ogawa rời sân và được thay thế bởi Jay David Mbalanda.

86'

Zineddine Belaid rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.

83' Thẻ vàng cho Sven Kums.

Thẻ vàng cho Sven Kums.

78'

Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.

77'

Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

74' Thẻ vàng cho Atsuki Ito.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.

67'

Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.

66'

Jordan Torunarigha rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

61'

Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.

61'

Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

41' Thẻ vàng cho Hugo Gambor.

Thẻ vàng cho Hugo Gambor.

29' Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

22' Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.

Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.

Đội hình xuất phát Gent vs St.Truiden

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Andrew Hjulsager (17), Max Dean (21)

St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Robert-Jan Vanwesemael (60), Adriano Bertaccini (91), Andres Ferrari (9)

Gent
Gent
4-2-3-1
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
15
Atsuki Ito
16
Mathias Delorge-Knieper
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
17
Andrew Hjulsager
21
Max Dean
9
Andres Ferrari
91
Adriano Bertaccini
60
Robert-Jan Vanwesemael
13
Ryotaro Ito
8
Joel Chima Fujita
2
Ryoya Ogawa
19
Louis Patris
31
Bruno Godeau
4
Zineddine Belaid
20
Rein Van Helden
16
Leo Kokubo
St.Truiden
St.Truiden
3-4-2-1
Thay người
61’
Hugo Gambor
Tiago Araujo
67’
Robert-Jan Vanwesemael
Rihito Yamamoto
61’
Momodou Sonko
Tibe De Vlieger
86’
Zineddine Belaid
Frederic Ananou
66’
Jordan Torunarigha
Stefan Mitrovic
86’
Ryoya Ogawa
Jay David Mbalanda
77’
Andrew Hjulsager
Franck Surdez
78’
Atsuki Ito
Sven Kums
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Jo Coppens
Sven Kums
Frederic Ananou
Tiago Araujo
Rihito Yamamoto
Pieter Gerkens
Hugo Lambotte
Tibe De Vlieger
Olivier Dumont
Stefan Mitrovic
Wolke Janssens
Andri Gudjohnsen
David Mindombe
Franck Surdez
Adam Nhaili
Gilles De Meyer
Jay David Mbalanda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/07 - 2021
19/12 - 2021
H1: 1-0
31/07 - 2022
H1: 1-0
23/01 - 2023
H1: 0-2
20/08 - 2023
H1: 1-2
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
02/02 - 2024
H1: 0-1
07/10 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Gent

Giao hữu
28/06 - 2025
22/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025

Thành tích gần đây St.Truiden

Giao hữu
05/07 - 2025
03/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow