Thứ Bảy, 18/10/2025
Atsuki Ito (Kiến tạo: Mathias Delorge)
9
Matisse Samoise
26
Patrick Pflucke
28
Yacine Titraoui
50
Hyllarion Goore (Thay: Mathias Delorge)
60
Kevin Van Den Kerkhof
63
Lewin Blum (Thay: Antoine Bernier)
68
Wilfried Kanga
69
Omri Gandelman (Kiến tạo: Michal Skoras)
71
Filip Szymczak (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)
75
Franck Surdez (Thay: Michal Skoras)
78
Etienne Camara
81
Raymond Asante (Thay: Etienne Camara)
84
Quentin Benaets (Thay: Cheick Keita)
84
Lewin Blum
86
Leonardo Lopes (Thay: Omri Gandelman)
89

Thống kê trận đấu Gent vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Gent
Gent
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs Sporting Charleroi

Tất cả (25)
89'

Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.

86' Thẻ vàng cho Lewin Blum.

Thẻ vàng cho Lewin Blum.

84'

Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Quentin Benaets.

84'

Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.

81' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

78'

Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

75'

Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

71'

Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Wilfried Kanga.

Thẻ vàng cho Wilfried Kanga.

68'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.

63' Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

60'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.

50' Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' V À A A O O O - Patrick Pflucke ghi bàn!

V À A A O O O - Patrick Pflucke ghi bàn!

26' Thẻ vàng cho Matisse Samoise.

Thẻ vàng cho Matisse Samoise.

9'

Mathias Delorge đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!

8'

Lawrence Visser trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Gent vs Sporting Charleroi

Gent (3-4-3): Davy Roef (33), Jean-Kevin Duverne (29), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Abdelkahar Kadri (37), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7), Atsuki Ito (15)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Antoine Bernier (17), Aurelien Scheidler (21)

Gent
Gent
3-4-3
33
Davy Roef
29
Jean-Kevin Duverne
3
Maksim Paskotsi
44
Siebe Van der Heyden
18
Matisse Samoise
17
Mathias Delorge-Knieper
37
Abdelkahar Kadri
8
Michał Skóraś
6
Omri Gandelman
7
Wilfried Kanga
15
Atsuki Ito
21
Aurelien Scheidler
17
Antoine Bernier
8
Jakob Napoleon Romsaas
14
Patrick Pflucke
5
Etiene Camara
22
Yassine Titraoui
24
Mardochee Nzita
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
3
Kevin Van Den Kerkhof
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
60’
Mathias Delorge
Hyllarion Goore
68’
Antoine Bernier
Lewin Blum
78’
Michal Skoras
Franck Surdez
75’
Kevin Van Den Kerkhof
Filip Szymczak
89’
Omri Gandelman
Leonardo Lopes
84’
Etienne Camara
Raymond Asante
84’
Cheick Keita
Quentin Benaets
Cầu thủ dự bị
Kjell Peersman
Mohamed Kone
Leonardo Lopes
Filip Szymczak
Tiago Araujo
Antoine Colassin
Hatim Essaouabi
Lewin Blum
Dante Vanzeir
Jules Gaudin
Hyllarion Goore
Amine Boukamir
Momodou Lamin Sonko
Raymond Asante
Franck Surdez
Mehdi Boukamir
Tibe De Vlieger
Quentin Benaets

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
10/11 - 2013
02/03 - 2014
19/10 - 2014
09/11 - 2015
13/03 - 2016
12/09 - 2021
23/01 - 2022
04/09 - 2022
20/01 - 2023
06/11 - 2023
18/03 - 2024
11/08 - 2024
18/01 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow