Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.
![]() Atsuki Ito (Kiến tạo: Mathias Delorge) 9 | |
![]() Matisse Samoise 26 | |
![]() Patrick Pflucke 28 | |
![]() Yacine Titraoui 50 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Mathias Delorge) 60 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 63 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Antoine Bernier) 68 | |
![]() Wilfried Kanga 69 | |
![]() Omri Gandelman (Kiến tạo: Michal Skoras) 71 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Kevin Van Den Kerkhof) 75 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Michal Skoras) 78 | |
![]() Etienne Camara 81 | |
![]() Raymond Asante (Thay: Etienne Camara) 84 | |
![]() Quentin Benaets (Thay: Cheick Keita) 84 | |
![]() Lewin Blum 86 | |
![]() Leonardo Lopes (Thay: Omri Gandelman) 89 |
Thống kê trận đấu Gent vs Sporting Charleroi


Diễn biến Gent vs Sporting Charleroi

Thẻ vàng cho Lewin Blum.
Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Quentin Benaets.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Michal Skoras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omri Gandelman đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wilfried Kanga.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Patrick Pflucke ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
Mathias Delorge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!
Lawrence Visser trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Gent vs Sporting Charleroi
Gent (3-4-3): Davy Roef (33), Jean-Kevin Duverne (29), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Abdelkahar Kadri (37), Michał Skóraś (8), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7), Atsuki Ito (15)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Antoine Bernier (17), Aurelien Scheidler (21)


Thay người | |||
60’ | Mathias Delorge Hyllarion Goore | 68’ | Antoine Bernier Lewin Blum |
78’ | Michal Skoras Franck Surdez | 75’ | Kevin Van Den Kerkhof Filip Szymczak |
89’ | Omri Gandelman Leonardo Lopes | 84’ | Etienne Camara Raymond Asante |
84’ | Cheick Keita Quentin Benaets |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjell Peersman | Mohamed Kone | ||
Leonardo Lopes | Filip Szymczak | ||
Tiago Araujo | Antoine Colassin | ||
Hatim Essaouabi | Lewin Blum | ||
Dante Vanzeir | Jules Gaudin | ||
Hyllarion Goore | Amine Boukamir | ||
Momodou Lamin Sonko | Raymond Asante | ||
Franck Surdez | Mehdi Boukamir | ||
Tibe De Vlieger | Quentin Benaets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại