Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isaac Mbenza 12 | |
![]() Archie Brown 36 | |
![]() Zan Rogelj 53 | |
![]() Omri Gandelman (Thay: Pieter Gerkens) 61 | |
![]() Sven Kums (Thay: Andrew Hjulsager) 62 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha) 70 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Andri Gudjohnsen) 70 | |
![]() Sven Kums (Kiến tạo: Momodou Sonko) 72 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Isaac Mbenza) 73 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Nikola Stulic) 78 | |
![]() Quentin Benaets (Thay: Daan Heymans) 90 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Stefan Mitrovic) 90 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Jeremy Petris) 90 |
Thống kê trận đấu Gent vs Sporting Charleroi


Diễn biến Gent vs Sporting Charleroi
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Quentin Benaets.
Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Momodou Sonko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sven Kums ghi bàn!
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Jordan Torunarigha rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.

Thẻ vàng cho Zan Rogelj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Archie Brown.

V À A A O O O - Isaac Mbenza ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gent vs Sporting Charleroi
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Pieter Gerkens (8), Andrew Hjulsager (17), Andri Gudjohnsen (9)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Zan Rogelj (29), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
61’ | Pieter Gerkens Omri Gandelman | 73’ | Isaac Mbenza Mardochee Nzita |
62’ | Andrew Hjulsager Sven Kums | 78’ | Nikola Stulic Oday Dabbagh |
70’ | Hugo Gambor Stefan Mitrovic | 90’ | Jeremy Petris Etiene Camara |
70’ | Andri Gudjohnsen Franck Surdez | 90’ | Daan Heymans Quentin Benaets |
90’ | Stefan Mitrovic Hugo Gambor |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Etiene Camara | ||
Leonardo Lopes | Oday Dabbagh | ||
Omri Gandelman | Stelios Andreou | ||
Hugo Gambor | Raymond Asante | ||
Stefan Mitrovic | Martin Delavalee | ||
Franck Surdez | Alexis Flips | ||
Sven Kums | Mardochee Nzita | ||
Tibe De Vlieger | Amine Boukamir | ||
Helio Varela | Quentin Benaets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại