Thứ Sáu, 23/05/2025
Isaac Mbenza
12
Archie Brown
36
Zan Rogelj
53
Omri Gandelman (Thay: Pieter Gerkens)
61
Sven Kums (Thay: Andrew Hjulsager)
62
Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha)
70
Franck Surdez (Thay: Andri Gudjohnsen)
70
Sven Kums (Kiến tạo: Momodou Sonko)
72
Mardochee Nzita (Thay: Isaac Mbenza)
73
Oday Dabbagh (Thay: Nikola Stulic)
78
Quentin Benaets (Thay: Daan Heymans)
90
Hugo Gambor (Thay: Stefan Mitrovic)
90
Etienne Camara (Thay: Jeremy Petris)
90

Thống kê trận đấu Gent vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Gent
Gent
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs Sporting Charleroi

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.

90+2'

Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

90+2'

Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Quentin Benaets.

78'

Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

73'

Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.

72'

Momodou Sonko đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Sven Kums ghi bàn!

V À A A O O O - Sven Kums ghi bàn!

70'

Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

70'

Jordan Torunarigha rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

62'

Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.

61'

Pieter Gerkens rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.

53' Thẻ vàng cho Zan Rogelj.

Thẻ vàng cho Zan Rogelj.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Archie Brown.

Thẻ vàng cho Archie Brown.

12' V À A A O O O - Isaac Mbenza ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Mbenza ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gent vs Sporting Charleroi

Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Pieter Gerkens (8), Andrew Hjulsager (17), Andri Gudjohnsen (9)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Zan Rogelj (29), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Nikola Stulic (19)

Gent
Gent
4-2-3-1
33
Davy Roef
18
Matisse Samoise
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
15
Atsuki Ito
16
Mathias Delorge-Knieper
11
Momodou Lamin Sonko
8
Pieter Gerkens
17
Andrew Hjulsager
9
Andri Gudjohnsen
19
Nikola Stulic
7
Isaac Mbenza
18
Daan Heymans
29
Zan Rogelj
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
61’
Pieter Gerkens
Omri Gandelman
73’
Isaac Mbenza
Mardochee Nzita
62’
Andrew Hjulsager
Sven Kums
78’
Nikola Stulic
Oday Dabbagh
70’
Hugo Gambor
Stefan Mitrovic
90’
Jeremy Petris
Etiene Camara
70’
Andri Gudjohnsen
Franck Surdez
90’
Daan Heymans
Quentin Benaets
90’
Stefan Mitrovic
Hugo Gambor
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Etiene Camara
Leonardo Lopes
Oday Dabbagh
Omri Gandelman
Stelios Andreou
Hugo Gambor
Raymond Asante
Stefan Mitrovic
Martin Delavalee
Franck Surdez
Alexis Flips
Sven Kums
Mardochee Nzita
Tibe De Vlieger
Amine Boukamir
Helio Varela
Quentin Benaets

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
10/11 - 2013
02/03 - 2014
19/10 - 2014
09/11 - 2015
13/03 - 2016
12/09 - 2021
23/01 - 2022
04/09 - 2022
20/01 - 2023
06/11 - 2023
18/03 - 2024
11/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow