Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sven Kums (Kiến tạo: Jordan Torunarigha) 16 | |
![]() Tjaronn Chery (Kiến tạo: Denis Odoi) 30 | |
![]() Sven Kums 33 | |
![]() Gyrano Kerk (Kiến tạo: Vincent Janssen) 40 | |
![]() Jordan Torunarigha 45+4' | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha) 46 | |
![]() Denis Odoi 48 | |
![]() (Pen) Andri Gudjohnsen 52 | |
![]() Ayrton Costa 57 | |
![]() Kobe Corbanie (Thay: Ayrton Costa) 61 | |
![]() Max Dean (Thay: Andri Gudjohnsen) 69 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Sven Kums) 69 | |
![]() Helio Varela (Thay: Noah Fadiga) 69 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe 75 | |
![]() Christopher Scott (Thay: Tjaronn Chery) 77 | |
![]() Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka) 77 | |
![]() Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk) 86 | |
![]() Kobe Corbanie 87 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez) 87 | |
![]() Stefan Mitrovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Gent vs Royal Antwerp


Diễn biến Gent vs Royal Antwerp

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.

Thẻ vàng cho Kobe Corbanie.
Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Jacob Ondrejka rời sân và được thay thế bởi Victor Udoh.
Tjaronn Chery rời sân và được thay thế bởi Christopher Scott.

Thẻ vàng cho Tsuyoshi Watanabe.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Max Dean.
Ayrton Costa rời sân và được thay thế bởi Kobe Corbanie.

Thẻ vàng cho Ayrton Costa.

ANH ẤY BỎ LỠ - Andri Gudjohnsen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Denis Odoi.
Jordan Torunarigha rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Sven Kums.
Denis Odoi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Gent vs Royal Antwerp
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9), Omri Gandelman (6)
Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Jelle Bataille (25), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Ayrton Costa (5), Denis Odoi (6), Mahamadou Doumbia (20), Gyrano Kerk (7), Tjaronn Chery (9), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18)


Thay người | |||
46’ | Jordan Torunarigha Stefan Mitrovic | 61’ | Ayrton Costa Kobe Corbanie |
69’ | Noah Fadiga Helio Varela | 77’ | Jacob Ondrejka Victor Udoh |
69’ | Andri Gudjohnsen Max Dean | 77’ | Tjaronn Chery Christopher Scott |
69’ | Sven Kums Atsuki Ito | 86’ | Gyrano Kerk Anthony Valencia |
87’ | Franck Surdez Momodou Lamin Sonko |
Cầu thủ dự bị | |||
Helio Varela | Jean Butez | ||
Max Dean | Kobe Corbanie | ||
Matisse Samoise | Gerard Vandeplas | ||
Atsuki Ito | Anthony Valencia | ||
Stefan Mitrovic | Victor Udoh | ||
Momodou Lamin Sonko | Milan Smits | ||
Pieter Gerkens | Rosen Bozhinov | ||
Daniel Schmidt | Christopher Scott | ||
Nurio Fortuna | Semm Renders |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại