Thứ Hai, 14/07/2025
Franck Surdez (Kiến tạo: Mathias Delorge)
6
Daam Foulon
12
Noah Fadiga (Kiến tạo: Omri Gandelman)
31
Jules van Cleemput
45+2'
Jules van Cleemput
45+2'
Ahmed Touba (Thay: Jose Martinez)
46
Rafik Belghali (Thay: Lion Lauberbach)
46
Ahmed Touba (Thay: Jose Marsa)
46
Atsuki Ito (Thay: Sven Kums)
61
Archie Brown
66
Andri Gudjohnsen (Thay: Omri Gandelman)
69
Pieter Gerkens (Thay: Max Dean)
70
Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)
71
Benito Raman (Thay: Kerim Mrabti)
72
Bilal Bafdili (Thay: Patrick Pflucke)
72
Jordan Torunarigha (Thay: Hugo Gambor)
79
Helio Varela (Thay: Franck Surdez)
79
Helio Varela
90+2'
Aziz Mohammed
90+2'

Thống kê trận đấu Gent vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Gent
Gent
KV Mechelen
KV Mechelen
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 10
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs KV Mechelen

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Helio Varela.

Thẻ vàng cho Helio Varela.

90+2' Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.

79'

Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Jordan Torunarigha.

79'

Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

72'

Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

72'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

71'

Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.

70'

Max Dean rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

69'

Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

66' Thẻ vàng cho Archie Brown.

Thẻ vàng cho Archie Brown.

61'

Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.

46'

Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.

46'

Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Ahmed Touba.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' THẺ ĐỎ! - Jules van Cleemput nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jules van Cleemput nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

45+2' Thẻ vàng cho Jules van Cleemput.

Thẻ vàng cho Jules van Cleemput.

31'

Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Noah Fadiga ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Fadiga ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Daam Foulon.

Thẻ vàng cho Daam Foulon.

Đội hình xuất phát Gent vs KV Mechelen

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Lion Lauberbach (20), Jose Martinez (3), Jules Van Cleemput (2), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
22
Noah Fadiga
3
Archibald Norman Brown
24
Sven Kums
16
Mathias Delorge Knieper
6
Omri Gandelman
21
Max Dean
19
Franck Surdez
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara Mohammed
2
Jules Van Cleemput
3
Jose Martinez
20
Lion Lauberbach
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
61’
Sven Kums
Atsuki Ito
46’
Lion Lauberbach
Rafik Belghali
69’
Omri Gandelman
Andri Gudjohnsen
46’
Jose Marsa
Ahmed Touba
70’
Max Dean
Pieter Gerkens
71’
Nikola Storm
Petter Nosa Dahl
79’
Franck Surdez
Helio Varela
72’
Kerim Mrabti
Benito Raman
79’
Hugo Gambor
Jordan Torunarigha
72’
Patrick Pflucke
Bilal Bafdili
Cầu thủ dự bị
Helio Varela
Rafik Belghali
Nurio Fortuna
Petter Nosa Dahl
Jordan Torunarigha
Elton Yeboah
Matisse Samoise
Benito Raman
Atsuki Ito
Ahmed Touba
Momodou Lamin Sonko
Bilal Bafdili
Pieter Gerkens
Bas Van den Eynden
Andri Gudjohnsen
Yannick Thoelen
Daniel Schmidt
Geoffry Hairemans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/09 - 2012
26/12 - 2012
04/08 - 2013
01/12 - 2013
04/08 - 2014
14/12 - 2014
30/08 - 2015
27/12 - 2015
15/08 - 2021
16/12 - 2021
16/10 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 1-1
06/08 - 2023
20/01 - 2024
16/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Gent

Giao hữu
28/06 - 2025
22/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025

Thành tích gần đây KV Mechelen

Giao hữu
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow