Michal Skoras rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Maksim Paskotsi) 6 | |
![]() Matisse Samoise 32 | |
![]() Nathan Rodes (Thay: Noah Mbamba) 42 | |
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Atsuki Ito) 48 | |
![]() Bruny Nsimba 52 | |
![]() Marsoni Sambu (Thay: David Hrncar) 57 | |
![]() Benjamin Fredrick (Thay: Kobe Cools) 57 | |
![]() Mohamed Berte (Thay: Jordan Attah Kadiri) 66 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Malcolm Viltard) 66 | |
![]() Hatim Essaoubi (Thay: Matisse Samoise) 72 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Omri Gandelman) 80 | |
![]() Leonardo Lopes (Thay: Mathias Delorge) 80 | |
![]() Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Wilfried Kanga) 84 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Abdelkahar Kadri) 87 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Michal Skoras) 87 |
Thống kê trận đấu Gent vs FCV Dender EH


Diễn biến Gent vs FCV Dender EH
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Wilfried Kanga đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdelkahar Kadri đã ghi bàn!
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Hatim Essaoubi.
Malcolm Viltard rời sân và anh được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Jordan Attah Kadiri rời sân và anh được thay thế bởi Mohamed Berte.
Kobe Cools rời sân và được thay thế bởi Benjamin Fredrick.
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Marsoni Sambu.

Thẻ vàng cho Bruny Nsimba.
Atsuki Ito đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wilfried Kanga đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Noah Mbamba rời sân và được thay thế bởi Nathan Rodes.

Thẻ vàng cho Matisse Samoise.
Maksim Paskotsi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wilfried Kanga đã ghi bàn!
Liệu Gent có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dender?
Đội hình xuất phát Gent vs FCV Dender EH
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Siebe Van der Heyden (44), Maksim Paskotsi (3), Jean-Kevin Duverne (29), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Michał Skóraś (8), Abdelkahar Kadri (37), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7)
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), David Hrncar (20), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Luc De Fougerolles (44), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Malcolm Viltard (24), Noah Mbamba (17), Jordan Attah Kadiri (19), Bruny Nsimba (77)


Thay người | |||
72’ | Matisse Samoise Hatim Essaouabi | 42’ | Noah Mbamba Nathan Rodes |
80’ | Mathias Delorge Leonardo Lopes | 57’ | Kobe Cools Benjamin Fredrick |
80’ | Omri Gandelman Hyllarion Goore | 57’ | David Hrncar Marsoni Sambu |
87’ | Michal Skoras Franck Surdez | 66’ | Jordan Attah Kadiri Mohamed Berte |
87’ | Abdelkahar Kadri Momodou Lamin Sonko | 66’ | Malcolm Viltard Ragnar Oratmangoen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjell Peersman | Guillaume Dietsch | ||
Hatim Essaouabi | Mohamed Berte | ||
Tiago Araujo | Benjamin Fredrick | ||
Leonardo Lopes | Bryan Goncalves | ||
Franck Surdez | Krzysztof Koton | ||
Momodou Lamin Sonko | Marsoni Sambu | ||
Tibe De Vlieger | Nail Moutha-Sebtaoui | ||
Dante Vanzeir | Ragnar Oratmangoen | ||
Hyllarion Goore | Nathan Rodes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại