Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matisse Samoise 45+2' | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Christos Tzolis) 53 | |
![]() Leonardo Lopes (Thay: Hatim Essaoubi) 56 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Momodou Sonko) 56 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Carlos Forbs) 69 | |
![]() Kaye Furo (Thay: Nicolo Tresoldi) 77 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Siebe van der Heyden) 78 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Mathias Delorge) 80 | |
![]() Hans Vanaken 85 | |
![]() Christos Tzolis 90 | |
![]() Abdelkahar Kadri 90 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Kyriani Sabbe) 90 | |
![]() Lynnt Audoor (Thay: Raphael Onyedika) 90 | |
![]() Franck Surdez 90+4' | |
![]() Hyllarion Goore (Kiến tạo: Tiago Araujo) 90+7' | |
![]() Hyllarion Goore 90+9' |
Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge


Diễn biến Gent vs Club Brugge

Thẻ vàng cho Hyllarion Goore.
Tiago Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Hyllarion Goore đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Franck Surdez.
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Lynnt Audoor.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.

Thẻ vàng cho Christos Tzolis.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Hans Vanaken.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Siebe van der Heyden rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Kaye Furo.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diakhon.
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Hatim Essaoubi rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lopes.
Christos Tzolis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hans Vanaken đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Gent vs Club Brugge
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Hatim Essaouabi (25), Maksim Paskotsi (3), Siebe Van der Heyden (44), Matisse Samoise (18), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (17), Momodou Lamin Sonko (11), Abdelkahar Kadri (37), Omri Gandelman (6), Wilfried Kanga (7)
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Nicolo Tresoldi (7)


Thay người | |||
56’ | Hatim Essaoubi Leonardo Lopes | 69’ | Carlos Forbs Mamadou Diakhon |
56’ | Momodou Sonko Franck Surdez | 77’ | Nicolo Tresoldi Kaye Iyowuna Furo |
78’ | Siebe van der Heyden Tiago Araujo | 90’ | Raphael Onyedika Lynnt Audoor |
80’ | Mathias Delorge Hyllarion Goore | 90’ | Kyriani Sabbe Hugo Siquet |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyllarion Goore | Simon Mignolet | ||
Tiago Araujo | Dani van den Heuvel | ||
Leonardo Lopes | Bjorn Meijer | ||
Samuel Kotto | Lynnt Audoor | ||
Tom Vandenberghe | Michał Skóraś | ||
Aime Omgba | Shandre Campbell | ||
Franck Surdez | Mamadou Diakhon | ||
Bram Lagae | Gustaf Nilsson | ||
Tibe De Vlieger | Kaye Iyowuna Furo | ||
Cisse Sandra | |||
Hugo Siquet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại