Moses Simon 22' | |
Timmy Simons 27' | |
Ruud Vormer 60' | |
Ruud Vormer 62' | |
Boli Bolingoli-Mbombo 69' | |
Renato Neto 72' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B | |
| 15 | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H | |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

