Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Archie Brown 9 | |
![]() Chemsdine Talbi 27 | |
![]() Hugo Siquet 29 | |
![]() Jordan Torunarigha 45+2' | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Hugo Siquet) 46 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Tiago Araujo) 59 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) 59 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) 73 | |
![]() Sven Kums (Thay: Mathias Delorge) 73 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys) 78 | |
![]() Gilles De Meyer (Thay: Archie Brown) 83 | |
![]() Aime Omgba (Thay: Tsuyoshi Watanabe) 83 | |
![]() Dante Vanzeir (Kiến tạo: Momodou Sonko) 90+2' |
Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge


Diễn biến Gent vs Club Brugge
Momodou Sonko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dante Vanzeir đã ghi bàn!
Tsuyoshi Watanabe rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Gilles De Meyer.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Hugo Siquet rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.
Hugo Siquet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Chemsdine Talbi.

Thẻ vàng cho Archie Brown.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gent vs Club Brugge
Gent (4-4-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Tiago Araujo (20), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Atsuki Ito (15), Dante Vanzeir (14), Andri Gudjohnsen (9)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Siquet (41), Ardon Jashari (30), Gustaf Nilsson (19), Hans Vanaken (20), Chemsdine Talbi (68), Ferran Jutglà (9)


Thay người | |||
59’ | Tiago Araujo Momodou Lamin Sonko | 46’ | Hugo Siquet Hugo Vetlesen |
59’ | Andri Gudjohnsen Hyllarion Goore | 73’ | Chemsdine Talbi Michał Skóraś |
73’ | Mathias Delorge Sven Kums | 78’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe |
83’ | Tsuyoshi Watanabe Aime Ntsama Omgba | ||
83’ | Archie Brown Gilles De Meyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Nordin Jackers | ||
Samuel Kotto | Zaid Romero | ||
Aime Ntsama Omgba | Kyriani Sabbe | ||
Momodou Lamin Sonko | Romeo Vermant | ||
Franck Surdez | Casper Nielsen | ||
Sven Kums | Hugo Vetlesen | ||
Tibe De Vlieger | Michał Skóraś | ||
Gilles De Meyer | Shandre Campbell | ||
Hyllarion Goore | Jorne Spileers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại