Thứ Tư, 15/10/2025
Momodou Sonko (Kiến tạo: Omri Gandelman)
23
Abu Francis (Thay: Erick Nunes)
31
Abu Francis (Thay: Erick Nunes Barbosa dos Santos)
33
Felipe Augusto (Thay: Alan Minda)
69
Paris Brunner (Thay: Kazeem Olaigbe)
69
Kevin Denkey
70
Omri Gandelman
70
Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)
72
Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)
81
Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Sonko)
81
Senna Miangue (Thay: Lawrence Agyekum)
85
Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen)
85
Pieter Gerkens (Thay: Sven Kums)
90

Thống kê trận đấu Gent vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Gent
Gent
Cercle Brugge
Cercle Brugge
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs Cercle Brugge

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Sven Kums rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

85'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.

85'

Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.

81'

Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.

81'

Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

72'

Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

70' Thẻ vàng cho Omri Gandelman.

Thẻ vàng cho Omri Gandelman.

70' V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!

69'

Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.

69'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.

23'

Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Momodou Sonko ghi bàn!

V À A A O O O - Momodou Sonko ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gent vs Cercle Brugge

Gent (4-3-3): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Sven Kums (24), Omri Gandelman (6), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21), Andrew Hjulsager (17)

Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9), Kazeem Olaigbe (19)

Gent
Gent
4-3-3
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
24
Sven Kums
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge-Knieper
11
Momodou Lamin Sonko
21
Max Dean
17
Andrew Hjulsager
19
Kazeem Olaigbe
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
34
Thibo Somers
28
Hannes van der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
8
Erick Nunes
90
Emmanuel Kakou
66
Christiaan Ravych
2
Ibrahim Diakite
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-3
Thay người
72’
Andrew Hjulsager
Franck Surdez
31’
Erick Nunes
Abu Francis
81’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
69’
Alan Minda
Felipe Augusto
81’
Momodou Sonko
Tibe De Vlieger
69’
Kazeem Olaigbe
Paris Brunner
90’
Sven Kums
Pieter Gerkens
85’
Lawrence Agyekum
Senna Miangue
85’
Hannes van der Bruggen
Nils De Wilde
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Senna Miangue
Pieter Gerkens
Eloy Room
Andri Gudjohnsen
Dalangunypole Gomis
Stefan Mitrovic
Jonas Lietaert
Franck Surdez
Abu Francis
Tiago Araujo
Nils De Wilde
Tibe De Vlieger
Malamine Efekele
Helio Varela
Felipe Augusto
Gilles De Meyer
Paris Brunner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
29/01 - 2023
22/10 - 2023
12/02 - 2024
27/09 - 2024
16/12 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow