Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daishawn Redan 6 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe (Kiến tạo: Matisse Samoise) 11 | |
![]() Colin Dagba 20 | |
![]() Brian Plat 53 | |
![]() Atsuki Ito (Thay: Mathias Delorge) 54 | |
![]() Hakim Sahabo (Kiến tạo: Antoine Colassin) 56 | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 67 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Archie Brown) 68 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Andri Gudjohnsen) 68 | |
![]() Sven Kums (Thay: Omri Gandelman) 68 | |
![]() Derrick Tshimanga (Thay: Colin Dagba) 77 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Rajiv van La Parra) 77 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Matisse Samoise) 85 | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 90 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Hakim Sahabo) 90 | |
![]() Antoine Colassin 90+2' | |
![]() Daishawn Redan 90+4' | |
![]() Antoine Colassin 90+7' |
Thống kê trận đấu Gent vs Beerschot


Diễn biến Gent vs Beerschot

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antoine Colassin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Daishawn Redan.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.
Hakim Sahabo rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.

V À A A O O O - Dante Vanzeir từ Gent đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
Rajiv van La Parra rời sân và được thay thế bởi Marwan Al Sahafi.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Derrick Tshimanga.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.

V À A A O O O - Dante Vanzeir từ Gent đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Antoine Colassin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hakim Sahabo đã ghi bàn!
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Atsuki Ito.

Thẻ vàng cho Brian Plat.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Colin Dagba.
Matisse Samoise đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Gent vs Beerschot
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Samuel Kotto (2), Momodou Lamin Sonko (11), Archie Brown (3), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Andri Gudjohnsen (9), Dante Vanzeir (14)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Hakim Sahabo (20), Ewan Henderson (8), Antoine Colassin (25), Rajiv Van La Parra (77), Daishawn Redan (10)


Thay người | |||
54’ | Mathias Delorge Atsuki Ito | 77’ | Rajiv van La Parra Marwan Alsahafi |
68’ | Archie Brown Tiago Araujo | 77’ | Colin Dagba Derrick Tshimanga |
68’ | Omri Gandelman Sven Kums | 90’ | Hakim Sahabo Ayouba Kosiah |
68’ | Andri Gudjohnsen Hyllarion Goore | ||
85’ | Matisse Samoise Hugo Gambor |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Vandenberghe | Davor Matijas | ||
Hugo Gambor | Emir Ortakaya | ||
Stefan Mitrovic | Ayouba Kosiah | ||
Atsuki Ito | Djevencio Van der Kust | ||
Franck Surdez | Marwan Alsahafi | ||
Tiago Araujo | Derrick Tshimanga | ||
Sven Kums | Marco Weymans | ||
Tibe De Vlieger | Dean Huiberts | ||
Hyllarion Goore | D'Margio Wright-Phillips | ||
Ar'jany Martha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại