Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Atsuki Ito
6 - Stefan Mitrovic
34 - Mathias Delorge
44 - Omri Gandelman (Thay: Andrew Hjulsager)
46 - Sven Kums (Thay: Mathias Delorge)
66 - Andri Gudjohnsen (Thay: Dante Vanzeir)
66 - Leonardo Lopes
72 - Leonardo Lopes
77 - Tiago Araujo (Thay: Matisse Samoise)
90
- Moussa N'Diaye
34 - Moussa N'Diaye
34 - Tristan Degreef
44 - Luis Vazquez (Thay: Keisuke Goto)
46 - Thorgan Hazard (Thay: Tristan Degreef)
46 - Lucas Hey
80 - Nilson Angulo (Thay: Cesar Huerta)
81 - Theo Leoni (Thay: Mario Stroeykens)
81
Thống kê trận đấu Gent vs Anderlecht
Diễn biến Gent vs Anderlecht
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Mario Stroeykens rời sân và được thay thế bởi Theo Leoni.
Cesar Huerta rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.
Thẻ vàng cho Lucas Hey.
THẺ ĐỎ! - Leonardo Lopes nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Leonardo Lopes.
Dante Vanzeir rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Tristan Degreef rời sân và được thay thế bởi Thorgan Hazard.
Keisuke Goto rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Omri Gandelman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tristan Degreef.
Thẻ vàng cho Mathias Delorge.
THẺ ĐỎ! - Moussa N'Diaye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.
Thẻ vàng cho Moussa N'Diaye.
V À A A O O O - Atsuki Ito đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gent vs Anderlecht
Gent (3-5-2): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Mathias Delorge-Knieper (16), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Archie Brown (3), Dante Vanzeir (14), Andrew Hjulsager (17)
Anderlecht (4-3-3): Mads Kikkenborg (16), Killian Sardella (54), Adryelson (34), Lucas Hey (3), Moussa N’Diaye (5), Yari Verschaeren (10), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Tristan Degreef (83), Keisuke Goto (42), César Huerta (21)
| Thay người | |||
| 46’ | Andrew Hjulsager Omri Gandelman | 46’ | Tristan Degreef Thorgan Hazard |
| 66’ | Mathias Delorge Sven Kums | 46’ | Keisuke Goto Luis Vasquez |
| 66’ | Dante Vanzeir Andri Gudjohnsen | 81’ | Mario Stroeykens Theo Leoni |
| 90’ | Matisse Samoise Tiago Araujo | 81’ | Cesar Huerta Nilson Angulo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Helio Varela | Ludwig Augustinsson | ||
Sven Kums | Jan-Carlo Šimić | ||
Tiago Araujo | Timon Vanhoutte | ||
Hugo Gambor | Thorgan Hazard | ||
Momodou Lamin Sonko | Theo Leoni | ||
Andri Gudjohnsen | Nilson Angulo | ||
Pieter Gerkens | Luis Vasquez | ||
Omri Gandelman | Mats Rits | ||
Celestin De Schrevel | Ali Maamar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B |
| 2 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B |
| 3 | | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T |
| 4 | | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T |
| 5 | | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B |
| 6 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T |
| 7 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B |
| 8 | | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B |
| 15 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại