Thứ Ba, 14/10/2025
Johan Vasquez
1
Matteo Cancellieri (Kiến tạo: Valentin Castellanos)
4
Brooke Norton-Cuffy
16
Valentin Castellanos (Kiến tạo: Adam Marusic)
30
Elseid Hysaj (Thay: Adam Marusic)
32
Danilo Cataldi
35
Patrizio Masini
51
Ruslan Malinovsky
62
Mattia Zaccagni
63
Valentin Carboni (Thay: Vitinha)
68
Nuno Tavares (Thay: Luca Pellegrini)
69
Nicolae Stanciu (Thay: Patrizio Masini)
69
Jeff Ekhator (Thay: Ruslan Malinovsky)
69
Caleb Ekuban (Thay: Lorenzo Colombo)
69
Oliver Provstgaard (Thay: Valentin Castellanos)
84
Patric (Thay: Toma Basic)
84
Pedro Rodriguez (Thay: Mario Gila)
84
Lorenzo Venturino (Thay: Aaron Martin Caricol)
85
Patric (Thay: Toma Basic)
86
Pedro Rodriguez (Thay: Mario Gila)
86
Leo Oestigard
90+3'

Thống kê trận đấu Genoa vs Lazio

số liệu thống kê
Genoa
Genoa
Lazio
Lazio
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 13
1 Việt vị 2
7 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genoa vs Lazio

Tất cả (300)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 30824.

90+6'

Lazio giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Genoa: 65%, Lazio: 35%.

90+5'

Lorenzo Venturino sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Ivan Provedel đã kiểm soát được bóng.

90+5'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Patric của Lazio đá ngã Valentin Carboni.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Matteo Cancellieri của Lazio đá ngã Lorenzo Venturino.

90+3' Leo Oestigard phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Leo Oestigard phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+3'

Pha vào bóng liều lĩnh ở đó. Leo Oestigard phạm lỗi thô bạo với Mattia Zaccagni.

90+3'

Matteo Cancellieri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.

90+2'

Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Phạt góc cho Lazio.

90+1'

Valentin Carboni dứt điểm về khung thành, nhưng cú sút của anh không hề gần với mục tiêu.

90+1'

Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Genoa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Lazio đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Genoa: 66%, Lazio: 34%.

89'

Boulaye Dia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

89'

Lorenzo Venturino thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

Đội hình xuất phát Genoa vs Lazio

Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Brooke Norton-Cuffy (15), Leo Østigård (5), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Patrizio Masini (73), Morten Frendrup (32), Mikael Egill Ellertsson (77), Ruslan Malinovskyi (17), Vitinha (9), Lorenzo Colombo (29)

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Danilo Cataldi (32), Toma Bašić (26), Matteo Cancellieri (22), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Genoa
Genoa
4-2-3-1
1
Nicola Leali
15
Brooke Norton-Cuffy
5
Leo Østigård
22
Johan Vásquez
3
Aaron Martin
73
Patrizio Masini
32
Morten Frendrup
77
Mikael Egill Ellertsson
17
Ruslan Malinovskyi
9
Vitinha
29
Lorenzo Colombo
11
Valentín Castellanos
10
Mattia Zaccagni
19
Boulaye Dia
22
Matteo Cancellieri
26
Toma Bašić
32
Danilo Cataldi
3
Luca Pellegrini
13
Alessio Romagnoli
34
Mario Gila
77
Adam Marušić
94
Ivan Provedel
Lazio
Lazio
4-2-3-1
Thay người
68’
Vitinha
Valentín Carboni
32’
Adam Marusic
Elseid Hysaj
69’
Patrizio Masini
Nicolae Stanciu
69’
Luca Pellegrini
Nuno Tavares
69’
Lorenzo Colombo
Caleb Ekuban
84’
Toma Basic
Patric
69’
Ruslan Malinovsky
Jeff Ekhator
84’
Valentin Castellanos
Oliver Provstgaard
85’
Aaron Martin Caricol
Lorenzo Venturino
84’
Mario Gila
Pedro
Cầu thủ dự bị
Benjamin Siegrist
Christos Mandas
Daniele Sommariva
Alessio Furlanetto
Stefano Sabelli
Patric
Alessandro Marcandalli
Nuno Tavares
Sebastian Otoa
Elseid Hysaj
Morten Thorsby
Oliver Provstgaard
Nicolae Stanciu
Pietro Pinelli
Albert Grønbæk
Valerio Farcomeni
Valentín Carboni
Pedro
Hugo Cuenca
Tijjani Noslin
Seydou Fini
Gustav Isaksen
Caleb Ekuban
Jeff Ekhator
Maxwel Cornet
Lorenzo Venturino
Tình hình lực lượng

Jean Onana

Chấn thương đùi

Samuel Gigot

Chấn thương mắt cá

Junior Messias

Chấn thương cơ

Reda Belahyane

Thẻ đỏ trực tiếp

Matteo Guendouzi

Thẻ đỏ trực tiếp

Manuel Lazzari

Chấn thương bắp chân

Matías Vecino

Chấn thương đùi

Fisayo Dele-Bashiru

Chấn thương đùi

Nicolò Rovella

Va chạm

Huấn luyện viên

Patrick Vieira

Maurizio Sarri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/02 - 2016
20/11 - 2016
15/04 - 2017
18/09 - 2017
06/02 - 2018
23/09 - 2018
17/02 - 2019
29/09 - 2019
23/02 - 2020
03/01 - 2021
02/05 - 2021
H1: 2-0
18/12 - 2021
H1: 1-0
10/04 - 2022
H1: 0-2
Giao hữu
27/07 - 2022
H1: 1-2
Serie A
19/04 - 2023
H1: 0-0
28/08 - 2023
H1: 0-1
Coppa Italia
06/12 - 2023
H1: 1-0
Serie A
27/10 - 2024
H1: 1-0
23/04 - 2025
H1: 0-1
30/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
05/10 - 2025
H1: 0-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
Coppa Italia
25/09 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/09 - 2025
H1: 0-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
04/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
H1: 0-2
21/09 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
17/08 - 2025
H1: 0-0
09/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow