Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josimar Alcocer 53 | |
![]() Konstantinos Karetsas 55 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Matija Frigan) 67 | |
![]() Christopher Bonsu Baah (Thay: Konstantinos Karetsas) 73 | |
![]() Tuur Rommens 79 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Bryan Heynen) 80 | |
![]() Nikolas Sattlberger 81 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Thay: Griffin Yow) 81 | |
![]() Serhiy Sydorchuk 82 | |
![]() Emin Bayram (Thay: Arthur Piedfort) 87 | |
![]() Dogucan Haspolat 90 | |
![]() Ken Nkuba 90 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Collins Sor) 90 | |
![]() Rubin Seigers 90+4' |
Thống kê trận đấu Genk vs Westerlo


Diễn biến Genk vs Westerlo

Thẻ vàng cho Rubin Seigers.
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.

Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Emin Bayram.

Thẻ vàng cho Serhiy Sydorchuk.

V À A A O O O - Nikolas Sattlberger ghi bàn!
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.
Bryan Heynen rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.

Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Westerlo
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Patrik Hrošovský (17), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Yira Sor (14), Tolu Arokodare (99)
Westerlo (4-1-4-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Griffin Yow (18), Arthur Piedfort (46), Josimar Alcócer (77), Allahyar Sayyadmanesh (7), Matija Frigan (9)


Thay người | |||
73’ | Konstantinos Karetsas Christopher Bonsu Baah | 67’ | Matija Frigan Adedire Mebude |
80’ | Bryan Heynen Nikolas Sattlberger | 81’ | Griffin Yow Serhiy Sydorchuk |
90’ | Collins Sor Ken Nkuba | 87’ | Arthur Piedfort Emin Bayram |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike Penders | Rubin Seigers | ||
Ken Nkuba | Edisson Jordanov | ||
Adrian Palacios | Emin Bayram | ||
Josue Ndenge Kongolo | Serhiy Sydorchuk | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Raf Smekens | ||
Nikolas Sattlberger | Adedire Mebude | ||
Christopher Bonsu Baah | Julian Placias | ||
Oh Hyeon-gyu | Emir Ortakaya | ||
Andi Zeqiri | Koen Van Langendonck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại