Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Zakaria El Ouahdi
27 - Junya Ito (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
55 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Junya Ito)
69 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Jusef Erabi)
69 - Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)
70 - Joris Kayembe Ditu
90+1'
- Promise David (Kiến tạo: Christian Burgess)
10 - Fedde Leysen
44 - Ousseynou Niang
46 - Kevin Mac Allister
59 - Kamiel van de Perre (Thay: Mathias Rasmussen)
61 - Raul Florucz (Thay: Promise David)
62 - Louis Patris (Thay: Anan Khalaili)
69 - Ross Sykes (Thay: Ousseynou Niang)
81 - Rob Schoofs (Thay: Anouar Ait El Hadj)
81 - Kamiel van de Perre
90 - Rob Schoofs
90
Thống kê trận đấu Genk vs Union St.Gilloise
Diễn biến Genk vs Union St.Gilloise
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Joris Kayembe Ditu.
Thẻ vàng cho Kamiel van de Perre.
V À A A O O O - Rob Schoofs đã ghi bàn!
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Rob Schoofs.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Louis Patris.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Raul Florucz.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Junya Ito đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ousseynou Niang.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fedde Leysen.
Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
Christian Burgess đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Union St.Gilloise
Genk (4-3-3): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (7), Bryan Heynen (8), Junya Ito (10), Jusef Erabi (99), Patrik Hrošovský (17)
Union St.Gilloise (3-5-2): Kjell Scherpen (37), Kevin Mac Allister (5), Fedde Leysen (48), Christian Burgess (16), Anan Khalaili (25), Adem Zorgane (8), Anouar Ait El Hadj (10), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Kevin Rodríguez (13), Promise David (12)
Thay người | |||
69’ | Jusef Erabi Oh Hyeon-gyu | 61’ | Mathias Rasmussen Kamiel Van De Perre |
69’ | Junya Ito Noah Adedeji-Sternberg | 62’ | Promise David Raul Florucz |
70’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 69’ | Anan Khalaili Louis Patris |
81’ | Anouar Ait El Hadj Rob Schoofs | ||
81’ | Ousseynou Niang Ross Sykes |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Vic Chambaere | ||
Lucca Kiaba Brughmans | Mamadou Barry | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Kamiel Van De Perre | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Guillermo | ||
Ken Nkuba | Rob Schoofs | ||
Oh Hyeon-gyu | Marc Philipp Giger | ||
Robin Mirisola | Ross Sykes | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Louis Patris | ||
Adrian Palacios | Raul Florucz | ||
Josue Ndenge Kongolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T | |
10 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B | |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H | |
12 | | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại