Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isaac Price 21 | |
![]() Ibe Hautekiet 28 | |
![]() Collins Sor 38 | |
![]() Collins Sor (Thay: Ken Nkuba) 38 | |
![]() Aiden O'Neill 63 | |
![]() Marko Bulat 63 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Soufiane Benjdida) 65 | |
![]() Sacha Banse (Thay: Leandre Kuavita) 65 | |
![]() Alexandro Calut (Thay: Marko Bulat) 76 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Konstantinos Karetsas) 84 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers) 88 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare) 88 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers) 89 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare) 89 |
Thống kê trận đấu Genk vs Standard Liege


Diễn biến Genk vs Standard Liege
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Alexandro Calut.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
Soufiane Benjdida rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.

Thẻ vàng cho Marko Bulat.

Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ken Nkuba rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

Thẻ vàng cho Isaac Price.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Standard Liege
Genk (3-4-3): Mike Penders (39), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Alieu Fadera (7), Ibrahima Sory Bangoura (21), Konstantinos Karetsas (20), Ken Nkuba (27), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)
Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), David Bates (44), Henry Lawrence (88), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Leandre Kuavita (32), Soufiane Benjdida (21)


Thay người | |||
38’ | Ken Nkuba Yira Sor | 65’ | Soufiane Benjdida Grejohn Kyei |
84’ | Konstantinos Karetsas Noah Adedeji-Sternberg | 65’ | Leandre Kuavita Sacha Banse |
89’ | Toluwalase Arokodare Andi Zeqiri | 76’ | Marko Bulat Alexandro Calut |
89’ | Jarne Steuckers Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Grejohn Kyei | ||
Andi Zeqiri | Ilyes Ziani | ||
Yira Sor | Sacha Banse | ||
Thomas Claes | Alexandro Calut | ||
Patrik Hrošovský | Nathan Ngoy | ||
Oh Hyeon-gyu | Lucas Noubi Ngnokam | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Matteo Godfroid | ||
Adrian Palacios | Mate Simicic | ||
Josue Ndenge Kongolo | Yann Gboua |
Nhận định Genk vs Standard Liege
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại