Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Lewin Blum) 16 | |
![]() Patrick Pflucke (Thay: Jakob Napoleon Romsaas) 21 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Parfait Guiagon) 44 | |
![]() Etienne Camara 45+1' | |
![]() Lewin Blum 53 | |
![]() Patrik Hrosovsky (Thay: Junya Ito) 62 | |
![]() Robin Mirisola (Thay: Hyun-Gyu Oh) 62 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 62 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: Jules Gaudin) 69 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Lewin Blum) 69 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Antoine Bernier) 69 | |
![]() Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu) 78 | |
![]() Adrian Palacios (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 89 |
Thống kê trận đấu Genk vs Sporting Charleroi


Diễn biến Genk vs Sporting Charleroi
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Lewin Blum rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

Thẻ vàng cho Lewin Blum.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.
Lewin Blum đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

V À A A A O O O Sporting Charleroi ghi bàn.
Phạt góc được trao cho Genk.
Đội hình xuất phát Genk vs Sporting Charleroi
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Ibrahima Sory Bangoura (21), Junya Ito (10), Jarne Steuckers (7), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Lewin Blum (27), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Jules Gaudin (23), Etiene Camara (5), Yassine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)


Thay người | |||
62’ | Ibrahima Sory Bangoura Jusef Erabi | 21’ | Jakob Napoleon Romsaas Patrick Pflucke |
62’ | Junya Ito Patrik Hrošovský | 44’ | Parfait Guiagon Mardochee Nzita |
62’ | Hyun-Gyu Oh Robin Mirisola | 69’ | Antoine Bernier Filip Szymczak |
78’ | Joris Kayembe Ditu Yaimar Abel Medina Ortiz | 69’ | Lewin Blum Kevin Van Den Kerkhof |
89’ | Noah Adedeji-Sternberg Adrian Palacios | 69’ | Jules Gaudin Mehdi Boukamir |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Mohamed Kone | ||
Jusef Erabi | Filip Szymczak | ||
Patrik Hrošovský | Patrick Pflucke | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Nikolas Sattlberger | Antoine Colassin | ||
Ken Nkuba | Raymond Asante | ||
Robin Mirisola | Mardochee Nzita | ||
Adrian Palacios | Mehdi Boukamir | ||
Josue Ndenge Kongolo | Amine Boukamir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại