Thứ Tư, 15/10/2025
Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Lewin Blum)
16
Patrick Pflucke (Thay: Jakob Napoleon Romsaas)
21
Mardochee Nzita (Thay: Parfait Guiagon)
44
Etienne Camara
45+1'
Lewin Blum
53
Patrik Hrosovsky (Thay: Junya Ito)
62
Robin Mirisola (Thay: Hyun-Gyu Oh)
62
Jusef Erabi (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
62
Mehdi Boukamir (Thay: Jules Gaudin)
69
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Lewin Blum)
69
Filip Szymczak (Thay: Antoine Bernier)
69
Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu)
78
Adrian Palacios (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
89

Thống kê trận đấu Genk vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Genk
Genk
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs Sporting Charleroi

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.

88'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.

78'

Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.

69'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

69'

Lewin Blum rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.

69'

Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

62'

Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

62'

Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

62'

Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.

61'

Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

53' Thẻ vàng cho Lewin Blum.

Thẻ vàng cho Lewin Blum.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

44'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.

21'

Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Patrick Pflucke.

16'

Lewin Blum đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aurelien Scheidler đã ghi bàn!

16' V À A A A O O O Sporting Charleroi ghi bàn.

V À A A A O O O Sporting Charleroi ghi bàn.

5'

Phạt góc được trao cho Genk.

Đội hình xuất phát Genk vs Sporting Charleroi

Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Ibrahima Sory Bangoura (21), Junya Ito (10), Jarne Steuckers (7), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Lewin Blum (27), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Jules Gaudin (23), Etiene Camara (5), Yassine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Tobias Lawal
77
Zakaria El Ouahdi
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
18
Joris Kayembe
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
10
Junya Ito
7
Jarne Steuckers
32
Noah Adedeji-Sternberg
9
Oh Hyeon-gyu
21
Aurelien Scheidler
10
Parfait Guiagon
8
Jakob Napoleon Romsaas
17
Antoine Bernier
22
Yassine Titraoui
5
Etiene Camara
23
Jules Gaudin
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
27
Lewin Blum
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
62’
Ibrahima Sory Bangoura
Jusef Erabi
21’
Jakob Napoleon Romsaas
Patrick Pflucke
62’
Junya Ito
Patrik Hrošovský
44’
Parfait Guiagon
Mardochee Nzita
62’
Hyun-Gyu Oh
Robin Mirisola
69’
Antoine Bernier
Filip Szymczak
78’
Joris Kayembe Ditu
Yaimar Abel Medina Ortiz
69’
Lewin Blum
Kevin Van Den Kerkhof
89’
Noah Adedeji-Sternberg
Adrian Palacios
69’
Jules Gaudin
Mehdi Boukamir
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Mohamed Kone
Jusef Erabi
Filip Szymczak
Patrik Hrošovský
Patrick Pflucke
Yaimar Abel Medina Ortiz
Kevin Van Den Kerkhof
Nikolas Sattlberger
Antoine Colassin
Ken Nkuba
Raymond Asante
Robin Mirisola
Mardochee Nzita
Adrian Palacios
Mehdi Boukamir
Josue Ndenge Kongolo
Amine Boukamir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2013
26/12 - 2013
28/09 - 2014
01/02 - 2015
29/08 - 2015
17/10 - 2021
17/12 - 2021
05/11 - 2022
23/04 - 2023
20/08 - 2023
24/02 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
01/03 - 2025
18/09 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Bỉ
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
21/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow