Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Gabriel Jesus David.
![]() Vincent Janssen (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 24 | |
![]() Zakaria El Ouahdi (Kiến tạo: Nikolas Sattlberger) 28 | |
![]() Thibo Somers 71 | |
![]() Daan Heymans (Thay: Nikolas Sattlberger) 72 | |
![]() Yira Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 72 | |
![]() Toluwalase Emmanuel Arokodare (Thay: Oh Hyeon-gyu) 72 | |
![]() Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 72 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) 72 | |
![]() Semm Renders (Thay: Daam Foulon) 75 | |
![]() Yaimar Medina (Thay: Joris Kayembe Ditu) 83 | |
![]() Mauricio Benitez (Thay: Mahamadou Doumbia) 83 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Konstantinos Karetsas) 87 | |
![]() Dennis Praet 89 | |
![]() Gabriel Jesus David (Thay: Gyrano Kerk) 90 |
Thống kê trận đấu Genk vs Royal Antwerp


Diễn biến Genk vs Royal Antwerp
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Dennis Praet.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.
Mahamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Mauricio Benitez.
Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Semm Renders.
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Daan Heymans.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

Thẻ vàng cho Thibo Somers.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nikolas Sattlberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zakaria El Ouahdi đã ghi bàn!
Gyrano Kerk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Vincent Janssen đã ghi bàn!

V À A A A O O O Royal Antwerp ghi bàn.
Ném biên cho Genk gần khu vực cấm địa.
Noah Adedeji-Sternberg của Genk tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Đội hình xuất phát Genk vs Royal Antwerp
Genk (4-2-3-1): Tobias Lawal (26), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Konstantinos Karetsas (20), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)
Royal Antwerp (3-4-1-2): Senne Lammens (91), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Andreas Verstraeten (21), Thibo Somers (24), Dennis Praet (8), Mahamadou Doumbia (20), Daam Foulon (5), Michel-Ange Balikwisha (10), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)


Thay người | |||
72’ | Nikolas Sattlberger Daan Heymans | 75’ | Daam Foulon Semm Renders |
72’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare | 83’ | Mahamadou Doumbia Mauricio Benitez |
72’ | Noah Adedeji-Sternberg Yira Sor | 90’ | Gyrano Kerk Gabriel Jesus David |
83’ | Joris Kayembe Ditu Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
87’ | Konstantinos Karetsas Ibrahima Sory Bangoura |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucca Kiaba Brughmans | Yannick Thoelen | ||
Brent Stevens | Mauricio Benitez | ||
Patrik Hrošovský | Semm Renders | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Mukhammadal Urinboev | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Farouck Adekami | ||
Ken Nkuba | Glenn Bijl | ||
Daan Heymans | Kobe Corbanie | ||
Josue Ndenge Kongolo | Youssef Hamdaoui | ||
Tolu Arokodare | Gabriel Jesus David | ||
Yira Sor |
Nhận định Genk vs Royal Antwerp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại