Thứ Sáu, 28/11/2025
Jordi Liongola
8
Daan Heymans
41
Wagane Faye
43
Daan Heymans
44
Patrik Hrosovsky (Thay: Nikolas Sattlberger)
58
Oh Hyeon-gyu (Thay: Robin Mirisola)
58
Hyun-Gyu Oh (Thay: Robin Mirisola)
58
Oucasse Mendy
63
Mohamed Guindo (Thay: Oucasse Mendy)
65
Pape Moussa Fall (Thay: Jerry Afriyie)
71
Dario Benavides (Thay: Thierry Lutonda)
71
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)
71
Mohamed Guindo
76
Jusef Erabi (Thay: Daan Heymans)
87
Maxence Maisonneuve (Thay: Joel Ito)
88
Maxime Pau (Thay: Owen Maes)
88

Thống kê trận đấu Genk vs Raal La Louviere

số liệu thống kê
Genk
Genk
Raal La Louviere
Raal La Louviere
81 Kiểm soát bóng 19
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs Raal La Louviere

Tất cả (22)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

88'

Owen Maes rời sân và được thay thế bởi Maxime Pau.

88'

Joel Ito rời sân và được thay thế bởi Maxence Maisonneuve.

87'

Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

76' Thẻ vàng cho Mohamed Guindo.

Thẻ vàng cho Mohamed Guindo.

71'

Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

71'

Thierry Lutonda rời sân và được thay thế bởi Dario Benavides.

71'

Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Pape Moussa Fall.

65'

Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Mohamed Guindo.

63' Thẻ vàng cho Oucasse Mendy.

Thẻ vàng cho Oucasse Mendy.

58'

Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.

58'

Robin Mirisola rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

50' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Daan Heymans.

Thẻ vàng cho Daan Heymans.

43' Thẻ vàng cho Wagane Faye.

Thẻ vàng cho Wagane Faye.

41' V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!

8' V À A A O O O - Jordi Liongola đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordi Liongola đã ghi bàn!

8' V À A A A O O O La Louviere ghi bàn.

V À A A A O O O La Louviere ghi bàn.

Đội hình xuất phát Genk vs Raal La Louviere

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Daan Heymans (38), Yira Sor (14), Robin Mirisola (29)

Raal La Louviere (3-1-4-2): Marcos Peano (21), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Samuel Leopold Marie Gueulette (8), Jordi Liongola (11), Owen Maes (98), Joel Ito (23), Thierry Lutonda (5), Jerry Afriyie (22), Oucasse Mendy (29)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
24
Nikolas Sattlberger
8
Bryan Heynen
20
Konstantinos Karetsas
38
Daan Heymans
14
Yira Sor
29
Robin Mirisola
29
Oucasse Mendy
22
Jerry Afriyie
5
Thierry Lutonda
23
Joel Ito
98
Owen Maes
11
Jordi Liongola
8
Samuel Leopold Marie Gueulette
25
Djibril Lamego
99
Yllan Okou
4
Wagane Faye
21
Marcos Peano
Raal La Louviere
Raal La Louviere
3-1-4-2
Thay người
58’
Nikolas Sattlberger
Patrik Hrošovský
65’
Oucasse Mendy
Mohamed Guindo
58’
Robin Mirisola
Oh Hyeon-gyu
71’
Jerry Afriyie
Pape Moussa Fall
71’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
71’
Thierry Lutonda
Darío Benavides
87’
Daan Heymans
Jusef Erabi
88’
Owen Maes
Maxime Pau
88’
Joel Ito
Maxence Maisonneuve
Cầu thủ dự bị
Lucca Kiaba Brughmans
Celestin De Schrevel
Brent Stevens
Nolan Gillot
Jusef Erabi
Pape Moussa Fall
Patrik Hrošovský
Mohamed Guindo
Josue Ndenge Kongolo
Maxime Pau
Oh Hyeon-gyu
Maxence Maisonneuve
Adrian Palacios
Lucas Bretelle
Ayumu Yokoyama
Darío Benavides
Noah Adedeji-Sternberg
Sekou Sidibe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Genk

Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Raal La Louviere

VĐQG Bỉ
24/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
27/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1511312336T T T H T
2Club BruggeClub Brugge151023932T T T B T
3AnderlechtAnderlecht15843928H B T T T
4St.TruidenSt.Truiden15834427H B T T T
5KV MechelenKV Mechelen15663324T H B H T
6GentGent15645122B T B H H
7Zulte WaregemZulte Waregem15555020T H B H H
8GenkGenk15555020H H T H B
9Sporting CharleroiSporting Charleroi15537-318B T B T B
10Standard LiegeStandard Liege15537-618T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere15456-417H H T B B
12WesterloWesterlo15447-516H H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven15438-815B H T T B
14Royal AntwerpRoyal Antwerp15357-414B B B T B
15Cercle BruggeCercle Brugge15267-512H H B B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH15159-148B H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow