Yaimar Medina rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.
- Mujaid Sadick (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas)
50 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Jusef Erabi)
75 - Nikolas Sattlberger (Thay: Patrik Hrosovsky)
75 - Daan Heymans (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas)
81 - Jarne Steuckers (Thay: Konstantinos Karetsas)
84 - Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
85 - Adrian Palacios (Thay: Yaimar Medina)
90
- Henok Teklab
14 - Noe Dussenne
38 - Oscar Gil (Thay: Henok Teklab)
46 - Youssef Maziz (Thay: Lukasz Lakomy)
67 - Sory Kaba (Thay: Thibaud Verlinden)
67 - Birger Verstraete
68 - Sory Kaba (Kiến tạo: Davis Opoku)
78 - Casper Terho (Thay: Davis Opoku)
79 - Abdoul Karim Traore (Thay: Noe Dussenne)
87
Thống kê trận đấu Genk vs Oud-Heverlee Leuven
Diễn biến Genk vs Oud-Heverlee Leuven
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Noe Dussenne rời sân và được thay thế bởi Abdoul Karim Traore.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Jarne Steuckers.
Konstantinos Karetsas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!
Davis Opoku rời sân và anh được thay thế bởi Casper Terho.
Davis Opoku đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sory Kaba đã ghi bàn!
Patrik Hrosovsky rời sân và anh được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Jusef Erabi rời sân và anh được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Thẻ vàng cho Birger Verstraete.
Thibaud Verlinden rời sân và anh được thay thế bởi Sory Kaba.
Lukasz Lakomy rời sân và anh được thay thế bởi Youssef Maziz.
Konstantinos Karetsas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mujaid Sadick đã ghi bàn!
Henok Teklab rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Noe Dussenne.
Thẻ vàng cho Henok Teklab.
Genk nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Wesli De Cremer thổi phạt việt vị.
Wesli De Cremer trao cho đội khách một quả ném biên.
Genk được hưởng một quả phạt góc do Wesli De Cremer trao.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Leuven.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Oud-Heverlee Leuven
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Daan Heymans (38), Noah Adedeji-Sternberg (32), Jusef Erabi (99)
Oud-Heverlee Leuven (5-3-2): Tobe Leysen (1), Davis Opoku (99), Ewoud Pletinckx (28), Roggerio Nyakossi (34), Noe Dussenne (3), Henok Teklab (14), Lukasz Lakomy (24), Birger Verstraete (4), Thibaud Verlinden (7), Mathieu Maertens (33), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)
| Thay người | |||
| 75’ | Jusef Erabi Oh Hyeon-gyu | 46’ | Henok Teklab Oscar Regano |
| 75’ | Patrik Hrosovsky Nikolas Sattlberger | 67’ | Lukasz Lakomy Youssef Maziz |
| 84’ | Konstantinos Karetsas Jarne Steuckers | 67’ | Thibaud Verlinden Sory Kaba |
| 85’ | Noah Adedeji-Sternberg Yira Sor | 79’ | Davis Opoku Terho |
| 90’ | Yaimar Medina Adrian Palacios | 87’ | Noe Dussenne Abdoul Karim Traore |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Lawal | Owen Jochmans | ||
Oh Hyeon-gyu | Youssef Maziz | ||
Yira Sor | Terho | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Wouter George | ||
Nikolas Sattlberger | Jovan Mijatovic | ||
Jarne Steuckers | Oscar Regano | ||
Robin Mirisola | Sory Kaba | ||
Adrian Palacios | Takuma Ominami | ||
Josue Ndenge Kongolo | Abdoul Karim Traore | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 36 | T T H T B |
| 2 | | 16 | 10 | 2 | 4 | 8 | 32 | T T B T B |
| 3 | | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | B T T T T |
| 4 | | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B T T T T |
| 5 | | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H B H T B |
| 6 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H T H B T |
| 7 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | T B H H B |
| 8 | | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | B T B H T |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | H B H H H | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T B H | |
| 11 | 16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | H T B B H | |
| 12 | | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | B B T B T |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H B B H H | |
| 14 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | H T T B B |
| 15 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -5 | 13 | H B B B H |
| 16 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại