Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)
65 - Yaimar Medina (Thay: Junya Ito)
65 - Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)
78 - Jusef Erabi (Thay: Jarne Steuckers)
78 - Collins Sor (Thay: Joris Kayembe Ditu)
86
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Jonathan Levi)
44 - (Pen) Barnabas Varga
49 - Barnabas Nagy (Thay: Callum O'Dowda)
53 - Ibrahim Cisse
67 - Stefan Gartenmann
74 - Gabi Kanichowsky (Thay: Jonathan Levi)
79 - Yusuf Bamidele (Thay: Lenny Joseph)
79 - Barnabas Varga
82 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Barnabas Varga)
85 - Bence Otvos (Thay: Naby Keita)
85
Thống kê trận đấu Genk vs Ferencvaros
Diễn biến Genk vs Ferencvaros
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joris Kayembe Ditu rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Bence Otvos.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Yusuf Bamidele.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Gabi Kanichowsky.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.
Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.
Junya Ito rời sân và được thay thế bởi Yaimar Medina.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Barnabas Nagy.
ANH ẤY BỎ LỠ - Barnabas Varga thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Cegeka Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Genk vs Ferencvaros
Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrošovský (17), Ibrahima Sory Bangoura (21), Junya Ito (10), Oh Hyeon-gyu (9), Jarne Steuckers (7)
Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Ibrahim Cisse (27), Cadu (20), Alex Laszlo Toth (64), Naby Keita (5), Jonathan Levi (10), Callum O'Dowda (47), Barnabás Varga (19), Lenny Joseph (75)
Thay người | |||
65’ | Junya Ito Yaimar Abel Medina Ortiz | 53’ | Callum O'Dowda Barnabas Nagy |
65’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas | 79’ | Jonathan Levi Gavriel Kanichowsky |
78’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 79’ | Lenny Joseph Dele |
78’ | Jarne Steuckers Jusef Erabi | 85’ | Barnabas Varga Kristoffer Zachariassen |
86’ | Joris Kayembe Ditu Yira Sor | 85’ | Naby Keita Bence Otvos |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Daniel Radnoti | ||
Nikolas Sattlberger | Dávid Gróf | ||
Yira Sor | Gabor Szalai | ||
Lucca Kiaba Brughmans | Barnabas Nagy | ||
Ken Nkuba | Kristoffer Zachariassen | ||
Adrian Palacios | Gavriel Kanichowsky | ||
Josue Ndenge Kongolo | Adam Madarasz | ||
Konstantinos Karetsas | Aleksandar Pesic | ||
Aaron Bibout | Dele | ||
Robin Mirisola | Benjámin Gólik | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Bence Otvos | ||
Jusef Erabi | Zsombor Gruber |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Daan Heymans Chấn thương mắt cá | Cebrail Makreckis Không xác định | ||
Krisztian Lisztes Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại