Thứ Tư, 22/10/2025
Bruny Nsimba
10
Benjamin Fredrick
13
Bruny Nsimba
43
Bryan Heynen (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
45
Malcolm Viltard
45+2'
Marsoni Sambu (Thay: Benjamin Fredrick)
46
Malcolm Viltard
55
Malcolm Viltard
55
Luc De Fougerolles
61
Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)
62
Nathan Rodes (Thay: Bruny Nsimba)
63
David Toshevski (Thay: Mohamed Berte)
63
Robin Mirisola (Thay: Jusef Erabi)
63
Hyun-Gyu Oh (Thay: Konstantinos Karetsas)
63
Matte Smets
67
Bryan Goncalves (Thay: Luc De Fougerolles)
69
Junya Ito (Thay: Jarne Steuckers)
72
Ragnar Oratmangoen (Thay: Roman Kvet)
78
Ken Nkuba (Kiến tạo: Collins Sor)
83
Nikolas Sattlberger (Thay: Patrik Hrosovsky)
90
David Toshevski
90+2'
Nikolas Sattlberger
90+5'

Thống kê trận đấu Genk vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
Genk
Genk
FCV Dender EH
FCV Dender EH
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 0
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Genk vs FCV Dender EH

Tất cả (29)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Nikolas Sattlberger.

Thẻ vàng cho Nikolas Sattlberger.

90+2' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Toshevski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Toshevski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

90+1'

Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.

83'

Collins Sor đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Ken Nkuba ghi bàn!

V À A A O O O - Ken Nkuba ghi bàn!

78'

Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.

72'

Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Junya Ito.

69'

Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.

67' Thẻ vàng cho Matte Smets.

Thẻ vàng cho Matte Smets.

63'

Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.

63'

Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.

63'

Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.

63'

Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Nathan Rodes.

62'

Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

61' Thẻ vàng cho Luc De Fougerolles.

Thẻ vàng cho Luc De Fougerolles.

55' THẺ ĐỎ! - Malcolm Viltard nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Malcolm Viltard nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

55' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Malcolm Viltard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Malcolm Viltard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Benjamin Fredrick rời sân và được thay thế bởi Marsoni Sambu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Genk vs FCV Dender EH

Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Patrik Hrošovský (17), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Jusef Erabi (99), Noah Adedeji-Sternberg (32)

FCV Dender EH (5-3-2): Guillaume Dietsch (30), Benjamin Fredrick (22), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Luc De Fougerolles (44), Fabio Ferraro (88), Malcolm Viltard (24), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Mohamed Berte (90), Bruny Nsimba (77)

Genk
Genk
4-3-3
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
19
Yaimar Abel Medina Ortiz
17
Patrik Hrošovský
20
Konstantinos Karetsas
8
Bryan Heynen
7
Jarne Steuckers
99
Jusef Erabi
32
Noah Adedeji-Sternberg
77
Bruny Nsimba
90
Mohamed Berte
17
Noah Mbamba
16
Roman Kvet
24
Malcolm Viltard
88
Fabio Ferraro
44
Luc De Fougerolles
21
Kobe Cools
5
Luc Marijnissen
22
Benjamin Fredrick
30
Guillaume Dietsch
FCV Dender EH
FCV Dender EH
5-3-2
Thay người
62’
Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor
46’
Benjamin Fredrick
Marsoni Sambu
63’
Jusef Erabi
Robin Mirisola
63’
Bruny Nsimba
Nathan Rodes
63’
Konstantinos Karetsas
Oh Hyeon-gyu
63’
Mohamed Berte
David Tosevski
72’
Jarne Steuckers
Junya Ito
69’
Luc De Fougerolles
Bryan Goncalves
90’
Patrik Hrosovsky
Nikolas Sattlberger
78’
Roman Kvet
Ragnar Oratmangoen
Cầu thủ dự bị
Josue Ndenge Kongolo
Jordan Attah Kadiri
Lucca Kiaba Brughmans
Louis Fortin
Joris Kayembe
Bryan Goncalves
Adrian Palacios
David Hrncar
Nikolas Sattlberger
Marsoni Sambu
Junya Ito
Nail Moutha-Sebtaoui
Yira Sor
Ragnar Oratmangoen
Robin Mirisola
Nathan Rodes
Oh Hyeon-gyu
David Tosevski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
22/09 - 2024
09/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Bỉ
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
21/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-0
01/09 - 2025
Europa League
29/08 - 2025

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
19/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise118211626T T T B T
2Club BruggeClub Brugge11722723T H T T T
3AnderlechtAnderlecht11542619H T H T H
4KV MechelenKV Mechelen11542419H H T B T
5St.TruidenSt.Truiden11533318B B B T H
6Zulte WaregemZulte Waregem11524317T T T H T
7GentGent11524117T B T T B
8GenkGenk11434015B B T T H
9WesterloWesterlo11425-214B H B T H
10Standard LiegeStandard Liege11425-314H T B B T
11Raal La LouviereRaal La Louviere11344-213T T H H H
12Sporting CharleroiSporting Charleroi11335-312T B B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge11254-111B H B H H
14Royal AntwerpRoyal Antwerp11254-311B H B H B
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven11227-128B B H B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH11038-143B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow