Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bruny Nsimba 10 | |
![]() Benjamin Fredrick 13 | |
![]() Bruny Nsimba 43 | |
![]() Bryan Heynen (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 45 | |
![]() Malcolm Viltard 45+2' | |
![]() Marsoni Sambu (Thay: Benjamin Fredrick) 46 | |
![]() Malcolm Viltard 55 | |
![]() Malcolm Viltard 55 | |
![]() Luc De Fougerolles 61 | |
![]() Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 62 | |
![]() Nathan Rodes (Thay: Bruny Nsimba) 63 | |
![]() David Toshevski (Thay: Mohamed Berte) 63 | |
![]() Robin Mirisola (Thay: Jusef Erabi) 63 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Thay: Konstantinos Karetsas) 63 | |
![]() Matte Smets 67 | |
![]() Bryan Goncalves (Thay: Luc De Fougerolles) 69 | |
![]() Junya Ito (Thay: Jarne Steuckers) 72 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Roman Kvet) 78 | |
![]() Ken Nkuba (Kiến tạo: Collins Sor) 83 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Patrik Hrosovsky) 90 | |
![]() David Toshevski 90+2' | |
![]() Nikolas Sattlberger 90+5' |
Thống kê trận đấu Genk vs FCV Dender EH


Diễn biến Genk vs FCV Dender EH

Thẻ vàng cho Nikolas Sattlberger.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Toshevski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Collins Sor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ken Nkuba ghi bàn!
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Junya Ito.
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Bryan Goncalves.

Thẻ vàng cho Matte Smets.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Nathan Rodes.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.

Thẻ vàng cho Luc De Fougerolles.

THẺ ĐỎ! - Malcolm Viltard nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Malcolm Viltard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Benjamin Fredrick rời sân và được thay thế bởi Marsoni Sambu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Genk vs FCV Dender EH
Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Patrik Hrošovský (17), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (7), Jusef Erabi (99), Noah Adedeji-Sternberg (32)
FCV Dender EH (5-3-2): Guillaume Dietsch (30), Benjamin Fredrick (22), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Luc De Fougerolles (44), Fabio Ferraro (88), Malcolm Viltard (24), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Mohamed Berte (90), Bruny Nsimba (77)


Thay người | |||
62’ | Noah Adedeji-Sternberg Yira Sor | 46’ | Benjamin Fredrick Marsoni Sambu |
63’ | Jusef Erabi Robin Mirisola | 63’ | Bruny Nsimba Nathan Rodes |
63’ | Konstantinos Karetsas Oh Hyeon-gyu | 63’ | Mohamed Berte David Tosevski |
72’ | Jarne Steuckers Junya Ito | 69’ | Luc De Fougerolles Bryan Goncalves |
90’ | Patrik Hrosovsky Nikolas Sattlberger | 78’ | Roman Kvet Ragnar Oratmangoen |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Ndenge Kongolo | Jordan Attah Kadiri | ||
Lucca Kiaba Brughmans | Louis Fortin | ||
Joris Kayembe | Bryan Goncalves | ||
Adrian Palacios | David Hrncar | ||
Nikolas Sattlberger | Marsoni Sambu | ||
Junya Ito | Nail Moutha-Sebtaoui | ||
Yira Sor | Ragnar Oratmangoen | ||
Robin Mirisola | Nathan Rodes | ||
Oh Hyeon-gyu | David Tosevski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H T H T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | H H T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T T H T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B T T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | B H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | B B H B B |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại