Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thibo Somers 10 | |
![]() (Pen) Jarne Steuckers 19 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Ken Nkuba) 40 | |
![]() Alan Minda (Thay: Edgaras Utkus) 46 | |
![]() Lucas Perrin (Thay: Felipe Augusto) 46 | |
![]() Lucas Perrin 58 | |
![]() Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) 68 | |
![]() Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Patrik Hrosovsky) 68 | |
![]() Christopher Bonsu Baah (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) 68 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Abu Francis) 75 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes) 75 | |
![]() Maxime Delanghe 80 | |
![]() Maxime Delanghe 81 | |
![]() Warleson (Thay: Hannes van der Bruggen) 83 | |
![]() Joris Kayembe Ditu (Thay: Zakaria El Ouahdi) 83 | |
![]() Ibrahim Diakite 89 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Jarne Steuckers) 90 |
Thống kê trận đấu Genk vs Cercle Brugge


Diễn biến Genk vs Cercle Brugge
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diakite.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Joris Kayembe Ditu.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Warleson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maxime Delanghe nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Noah Adedeji-Sternberg rời sân và được thay thế bởi Christopher Bonsu Baah.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Toluwalase Arokodare.

Thẻ vàng cho Lucas Perrin.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Lucas Perrin.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ken Nkuba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh ghi bàn!

V À A A O O O - Jarne Steuckers của Genk thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Thibo Somers ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Cercle Brugge
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Zakaria El Ouahdi (77), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)


Thay người | |||
68’ | Noah Adedeji-Sternberg Christopher Bonsu Baah | 46’ | Felipe Augusto Lucas Perrin |
68’ | Patrik Hrosovsky Ibrahima Sory Bangoura | 46’ | Edgaras Utkus Alan Minda |
68’ | Hyun-Gyu Oh Tolu Arokodare | 75’ | Erick Nunes Flávio Nazinho |
83’ | Zakaria El Ouahdi Joris Kayembe | 75’ | Abu Francis Nils De Wilde |
90’ | Jarne Steuckers Konstantinos Karetsas | 83’ | Hannes van der Bruggen Warleson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Warleson | ||
Konstantinos Karetsas | Lucas Perrin | ||
Luca Oyen | Malamine Efekele | ||
Christopher Bonsu Baah | Alan Minda | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Flávio Nazinho | ||
Joris Kayembe | Alama Bayo | ||
Adrian Palacios | Nils De Wilde | ||
Tolu Arokodare | Jonas Lietaert | ||
Olivier Vliegen | Emmanuel Kakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại