Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joris Kayembe Ditu
31 - Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)
82 - Nikolas Sattlberger (Thay: Christopher Bonsu Baah)
83 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Konstantinos Karetsas)
83 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)
83 - Bryan Heynen
87
- Marco Weymans (Thay: Antoine Colassin)
67 - Hakim Sahabo
69 - Welat Cagro
75 - Dean Huiberts (Thay: Tom Reyners)
78 - Florian Krueger (Thay: Ayouba Kosiah)
87 - Brian Plat
90+2'
Thống kê trận đấu Genk vs Beerschot
Diễn biến Genk vs Beerschot
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Brian Plat.
Ayouba Kosiah rời sân và được thay thế bởi Florian Krueger.
Thẻ vàng cho Bryan Heynen.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Welat Cagro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Joris Kayembe Ditu đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Genk vs Beerschot
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Tom Reyners (7), Hakim Sahabo (20), Welat Cagro (47), Ar'jany Martha (42), Antoine Colassin (25), Ayouba Kosiah (9)
Thay người | |||
82’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 67’ | Antoine Colassin Marco Weymans |
83’ | Konstantinos Karetsas Oh Hyeon-gyu | 78’ | Tom Reyners Dean Huiberts |
83’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg | 87’ | Ayouba Kosiah Florian Kruger |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Davor Matijas | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Colin Dagba | ||
Thomas Claes | Emir Ortakaya | ||
Oh Hyeon-gyu | Florian Kruger | ||
Nikolas Sattlberger | Cheikh Thiam | ||
Ken Nkuba | Marco Weymans | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Dean Huiberts | ||
Carlos Cuesta | Felix Nzouango | ||
Josue Ndenge Kongolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại