Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi)
14 - Konstantinos Karetsas (Kiến tạo: Daan Heymans)
45+2' - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Yira Sor)
46 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)
46 - Noah Adedeji-Sternberg
62 - Daan Heymans
62 - Robin Mirisola (Thay: Hyun-Gyu Oh)
75 - Nikolas Sattlberger (Thay: Daan Heymans)
75 - Matte Smets
86 - Konstantinos Karetsas
89 - Adrian Palacios (Thay: Yaimar Medina)
90 - Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Patrik Hrosovsky)
90
- Philip Otele (Kiến tạo: Benie Traore)
57 - Albian Ajeti (Thay: Moritz Broschinski)
60 - Jeremy Agbonifo (Thay: Leo Leroy)
60 - Benie Traore
76 - Xherdan Shaqiri (Thay: Keigo Tsunemoto)
78 - Koba Koindredi (Thay: Andrej Bacanin)
79 - Marin Soticek (Thay: Philip Otele)
87
Thống kê trận đấu Genk vs Basel
Diễn biến Genk vs Basel
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
Yaimar Medina rời sân và được thay thế bởi Adrian Palacios.
Thẻ vàng cho Konstantinos Karetsas.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Thẻ vàng cho Matte Smets.
Andrej Bacanin rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Keigo Tsunemoto rời sân và được thay thế bởi Xherdan Shaqiri.
Thẻ vàng cho Benie Traore.
Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Robin Mirisola.
Thẻ vàng cho Daan Heymans.
Thẻ vàng cho Noah Adedeji-Sternberg.
Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Jeremy Agbonifo.
Moritz Broschinski rời sân và được thay thế bởi Albian Ajeti.
Benie Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!
Collins Sor rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Daan Heymans đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konstantinos Karetsas đã ghi bàn!
Zakaria El Ouahdi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
V À A A O O O Genk ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Cegeka Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Genk vs Basel
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Daan Heymans (38), Yira Sor (14), Oh Hyeon-gyu (9)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Jonas Adjei Adjetey (32), Flavius Daniliuc (24), Dominik Robin Schmid (31), Bacanin Andrej (14), Metinho (5), Bénie Traoré (11), Leo Leroy (22), Philipas Otele (7), Moritz Broschinski (17)
| Thay người | |||
| 46’ | Collins Sor Noah Adedeji-Sternberg | 60’ | Leo Leroy Jeremy Agbonifo |
| 75’ | Daan Heymans Nikolas Sattlberger | 60’ | Moritz Broschinski Albian Ajeti |
| 75’ | Hyun-Gyu Oh Robin Mirisola | 78’ | Keigo Tsunemoto Xherdan Shaqiri |
| 90’ | Yaimar Medina Adrian Palacios | 79’ | Andrej Bacanin Koba Koindredi |
| 90’ | Patrik Hrosovsky Ibrahima Sory Bangoura | 87’ | Philip Otele Marin Soticek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Lawal | Mirko Salvi | ||
Brent Stevens | Tim Spycher | ||
Adrian Palacios | Nicolas Vouilloz | ||
Josue Ndenge Kongolo | Adrian Leon Barisic | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Kevin Ruegg | ||
Nikolas Sattlberger | Moussa Cisse | ||
Jarne Steuckers | Koba Koindredi | ||
Aaron Bibout | Xherdan Shaqiri | ||
Robin Mirisola | Marin Soticek | ||
Ayumu Yokoyama | Jeremy Agbonifo | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Ibrahim Salah | ||
Jusef Erabi | Albian Ajeti | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Junya Ito Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại