Angel Palomo 26 | |
Emanuel Hernandez 31 | |
Jonathan Paz 39 | |
Angel Tejeda 50 | |
Angel Tejeda 61 | |
Denilson Nunez 79 | |
Michaell Chirinos 88 | |
Carlos Arzu 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Olimpia
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 14 | 37 | H T T T B | |
| 2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 21 | 36 | H T T T T | |
| 3 | 17 | 7 | 4 | 6 | 7 | 25 | H T B B T | |
| 4 | 16 | 5 | 8 | 3 | 7 | 23 | H B H B H | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | H T H B T | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -5 | 21 | B B H T H | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -6 | 20 | B T B H T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 5 | 19 | B T H B B | |
| 9 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B B H T T | |
| 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | -20 | 11 | B T B H B | |
| 11 | 16 | 1 | 2 | 13 | -21 | 5 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
