![]() Alexy Vega 45+2' | |
![]() Ivan Anderson 72 | |
![]() Samuel Elvir 83 | |
![]() Rubilio Castillo 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T T H |
2 | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 27 | H H T H T | |
3 | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H B | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | -5 | 20 | H H H B T | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | B H H B T | |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H T H T H |
8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | H B T B B | |
9 | 12 | 3 | 1 | 8 | -16 | 10 | B T B B T | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | H H B B B | |
11 | 13 | 1 | 2 | 10 | -17 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại