Yonathan Del Valle (Kiến tạo: Mustafa Can Karagoz) 2 | |
Sandro Lima 11 | |
Yonathan Del Valle (Kiến tạo: Idrissa Camara) 36 | |
Omurcan Artan (Thay: Metehan Mert) 46 | |
Antonio Mrsic (Kiến tạo: Avdija Vrsajevic) 50 | |
Abdullah Sahindere 56 | |
Sandro Lima (Kiến tạo: Baris Alici) 59 | |
Yacine Bammou (Thay: Ajdin Hasic) 63 | |
Faruk Can Gene (Thay: Ercan Coskun) 63 | |
Onur Ayik (Thay: Yonathan Del Valle) 69 | |
Oguz Gurbulak (Thay: Fatih Yigit Sanliturk) 70 | |
Antonio Mrsic 72 | |
Rahmetullah Berisbek (Thay: Aksel Aktas) 72 | |
Atalay Babacan (Thay: Antonio Mrsic) 77 | |
Onur Ayik (Kiến tạo: Idrissa Camara) 80 | |
Aaron Tshibola (Thay: Kazenga LuaLua) 83 | |
Serdarcan Eralp (Thay: Sintayehu Sallalich) 83 | |
Ilker Karakas (Thay: Abdullah Sahindere) 83 | |
Aaron Tshibola 89 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Umraniyespor
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 22
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Umraniyespor
| Thay người | |||
| 46’ | Metehan Mert Omurcan Artan | 63’ | Ajdin Hasic Yacine Bammou |
| 72’ | Aksel Aktas Rahmetullah Berisbek | 63’ | Ercan Coskun Faruk Can Gene |
| 83’ | Sintayehu Sallalich Serdarcan Eralp | 69’ | Yonathan Del Valle Onur Ayik |
| 83’ | Abdullah Sahindere Ilker Karakas | 70’ | Fatih Yigit Sanliturk Oguz Gurbulak |
| 83’ | Kazenga LuaLua Aaron Tshibola | 77’ | Antonio Mrsic Atalay Babacan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Omurcan Artan | Onur Ayik | ||
Rahmetullah Berisbek | Atalay Babacan | ||
Serdarcan Eralp | Yacine Bammou | ||
Atalay Gokce | Oguzcan Caliskan | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Faruk Can Gene | ||
Ilker Karakas | Yusuf Emre Gultekin | ||
Arda Kizildag | Oguz Gurbulak | ||
Musa Sahindere | Ege Ishakoglu | ||
Furkan Seker | Orkun Ozdemir | ||
Aaron Tshibola | Kartal Yilmaz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch