Ayman Bouali (Thay: Viktor Klonaridis) 12 | |
Yasin Gureler (Kiến tạo: Bugra Cagiran) 20 | |
Ugur Akdemir (Kiến tạo: Muhammed Himmet Erturk) 39 | |
Hasan Ayaroglu (Kiến tạo: Strahil Popov) 43 | |
Dejvi Bregu (Thay: Melih Okutan) 46 | |
Hasan Ayaroglu 49 | |
Erdal Ozturk (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 56 | |
Muhammed Mert (Thay: Serkan Goksu) 57 | |
Muhammed Mert 66 | |
Onur Ayik (Thay: Joshgun Diniev) 80 | |
Berk Taskin (Thay: Hasan Ayaroglu) 80 | |
Onur Ayik (Thay: Hasan Ayaroglu) 80 | |
Berk Taskin (Thay: Joshgun Diniev) 80 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Bugra Cagiran) 81 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 87 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Umraniyespor
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 34
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Umraniyespor
| Thay người | |||
| 56’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Erdal Ozturk | 12’ | Viktor Klonaridis Ayman Bouali |
| 81’ | Bugra Cagiran Ensar Kemaloglu | 46’ | Melih Okutan Dejvi Bregu |
| 87’ | Muhammed Himmet Erturk Oltan Karakullukcu | 57’ | Serkan Goksu Muhammed Mert |
| 80’ | Joshgun Diniev Berk Taskin | ||
| 80’ | Hasan Ayaroglu Onur Ayik | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Atalay Gokce | Ubeyd Adiyaman | ||
Erdal Ozturk | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Berk Taskin | ||
Ensar Kemaloglu | Fatih Yigit Sanliturk | ||
Eralp Aydin | Muhammed Mert | ||
Ozgur Cek | Onur Ayik | ||
Oltan Karakullukcu | Dejvi Bregu | ||
Firat Tulugayoglu | Ayman Bouali | ||
Arda Cagan Celik | Onur Yildirim | ||
Umut Islamoglu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch