![]() Soner Aydogdu 14 | |
![]() (Pen) Souleymane Doukara 15 | |
![]() Enes Keskin 36 | |
![]() Douglas Tanque 39 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Ali Ulgen) 46 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Ali Kaan Guneren) 46 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Soner Aydogdu) 46 | |
![]() Moryke Fofana (Thay: Gaetan Laura) 60 | |
![]() Ivan Ikic 63 | |
![]() Erkan Eyibil 67 | |
![]() Gabriel Torje (Thay: Moha) 68 | |
![]() Jaime Ayovi (Thay: Ivan Ikic) 68 | |
![]() Bugra Cagiran (Thay: Erkan Eyibil) 68 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Mete Kaan Demir) 78 | |
![]() Hayrullah Erkip (Thay: Abdullah Durak) 79 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Douglas Tanque) 81 | |
![]() (VAR check) 90+1' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Samsunspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Samsunspor
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Samsunspor
Thay người | |||
68’ | Ivan Ikic Jaime Javier Ayovi Corozo | 46’ | Soner Aydogdu Cihan Kahraman |
68’ | Moha Gabriel Torje | 46’ | Ali Ulgen Kadeem Harris |
68’ | Erkan Eyibil Bugra Cagiran | 46’ | Ali Kaan Guneren Celil Yuksel |
78’ | Mete Kaan Demir Enes Keskin | 60’ | Gaetan Laura Moryke Fofana |
79’ | Abdullah Durak Hayrullah Erkip | 81’ | Douglas Tanque Ahmet Sagat |
Cầu thủ dự bị | |||
Eralp Aydin | Mucahit Albayrak | ||
Jaime Javier Ayovi Corozo | Moryke Fofana | ||
Sekou Tidiany Bangoura | Yusuf Emre Gultekin | ||
Ozgur Cek | Cihan Kahraman | ||
Hayrullah Erkip | Kadeem Harris | ||
Enes Keskin | Aykut Ozer | ||
Abdullah Sahindere | Ahmet Sagat | ||
Gabriel Torje | Polat Yaldir | ||
Philipp Angeler | Celil Yuksel | ||
Bugra Cagiran | Elano Yegen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại