Mustapha Yatabare (Kiến tạo: Muhammed Himmet Erturk) 16 | |
Oguz Gurbulak (Kiến tạo: Sandro Lima) 22 | |
Sandro Lima 23 | |
Alperen Babacan 26 | |
Bugra Cagiran (Thay: Ugur Akdemir) 62 | |
Sambou Yatabare (Thay: Tiago Rodrigues) 75 | |
Kerim Frei (Thay: Jetmir Topalli) 75 | |
Bekir Karadeniz (Thay: Meriton Korenica) 75 | |
Dogukan Emeksiz (Thay: Demba Diallo) 75 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Enes Keskin) 75 | |
Musa Cagiran (Thay: Ozgur Cek) 83 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Mustapha Yatabare) 83 | |
Marvin Gakpa (Thay: Oguz Gurbulak) 85 | |
Ensar Kemaloglu 93+3' | |
Oltan Karakullukcu 94+4' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Manisa FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Manisa FK
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Manisa FK
| Thay người | |||
| 62’ | Ugur Akdemir Bugra Cagiran | 75’ | Demba Diallo Dogukan Emeksiz |
| 75’ | Enes Keskin Ensar Kemaloglu | 75’ | Jetmir Topalli Kerim Frei |
| 75’ | Tiago Rodrigues Sambou Yatabare | 75’ | Meriton Korenica Bekir Karadeniz |
| 83’ | Ozgur Cek Musa Cagiran | 85’ | Oguz Gurbulak Marvin Gakpa |
| 83’ | Mustapha Yatabare Oltan Karakullukcu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Bedirhan Altunbas | ||
Melih Bostan | Furkan Mehmet Dogan | ||
Musa Cagiran | Yunus Emre Dursun | ||
Bugra Cagiran | Dogukan Emeksiz | ||
Yigit Efe Demir | Kerim Frei | ||
Oltan Karakullukcu | Marvin Gakpa | ||
Ensar Kemaloglu | Samet Karabatak | ||
Orkun Ozdemir | Bekir Karadeniz | ||
Erdal Ozturk | Muhammed Kiprit | ||
Sambou Yatabare | Ballou Tabla | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch