Burak Altiparmak 20 | |
Arda Tuzcu 23 | |
Adem Buyuk 31 | |
Mert Kula (Thay: Goktug Erdem) 46 | |
Ilker Karakas (Thay: Aksel Aktas) 57 | |
Mehmet Uysal (Thay: Batuhan Kor) 67 | |
Seyit Ali Kahya (Thay: Musa Sahindere) 73 | |
Selim Ilgaz (Thay: Demba Diallo) 76 | |
Nizamettin Caliskan 80 | |
Eros Grezda (Thay: Adem Buyuk) 89 | |
Firat Sari (Thay: Yannick Stark) 89 | |
Kadir Kaan Yurdakul (Thay: Burak Altiparmak) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Manisa FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Manisa FK
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Manisa FK
| Thay người | |||
| 46’ | Goktug Erdem Mert Kula | 67’ | Batuhan Kor Mehmet Uysal |
| 57’ | Aksel Aktas Ilker Karakas | 76’ | Demba Diallo Selim Ilgaz |
| 73’ | Musa Sahindere Seyit Ali Kahya | 89’ | Adem Buyuk Eros Grezda |
| 89’ | Yannick Stark Firat Sari | ||
| 90’ | Burak Altiparmak Kadir Kaan Yurdakul | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seyit Ali Kahya | Alioune Ba | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Eros Grezda | ||
Ibrahim Baran Kayikci | Oktay Gurdal | ||
Ataberk Gok | Selim Ilgaz | ||
Atalay Gokce | Mert Kuyucu | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Firat Sari | ||
Ilker Karakas | Muhammed Birkan Tetik | ||
Ahmet Koyonu | Mehmet Uysal | ||
Mert Kula | Kadir Kaan Yurdakul | ||
Abdullah Sahindere | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch