Baris Alici (Kiến tạo: Sandro Lima) 50 | |
Taskin Calis (Thay: Ziya Alkurt) 55 | |
Issa Ibrahim Djibrilla (Thay: Adamu Ibrahim Alhassan) 55 | |
Hamza Gur (Thay: Anthony Uzodimma) 63 | |
Serdarcan Eralp (Thay: Musa Sahindere) 71 | |
Ali Yavuz Kol (Thay: Mehmet Tayfun Dingil) 77 | |
Sandro Lima (Kiến tạo: Baris Alici) 78 | |
Emeka Friday Eze 83 | |
Arda Kizildag 83 | |
Ramazan Kose 84 | |
Ilker Karakas (Thay: Sintayehu Sallalich) 90 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Sandro Lima) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Keciorengucu
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
18 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 71’ | Musa Sahindere Serdarcan Eralp | 55’ | Ziya Alkurt Taskin Calis |
| 90’ | Sandro Lima Sami Gokhan Altiparmak | 55’ | Adamu Ibrahim Alhassan Issa Ibrahim Djibrilla |
| 90’ | Sintayehu Sallalich Ilker Karakas | 63’ | Anthony Uzodimma Hamza Gur |
| 77’ | Mehmet Tayfun Dingil Ali Yavuz Kol | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Taskin Calis | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Aykut Ceviker | ||
Baran Basyigit | Issa Ibrahim Djibrilla | ||
Blessing Eleke | Kayacan Erdogan | ||
Serdarcan Eralp | Hamza Gur | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Ali Yavuz Kol | ||
Ilker Karakas | Abdulkadir Korkut | ||
Mert Kula | Taha Batuhan Yayikci | ||
Abdullah Sahindere | |||
Furkan Seker | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch