Ozer Ozdemir 41 | |
Wu Shaocong (Thay: Ozgur Cek) 44 | |
Musa Cagiran 48 | |
Francis Beny Nzaba 49 | |
Chukwuma Emmanuel Akabueze 52 | |
Erkam Resmen 54 | |
Sahverdi Cetin (Thay: Ozer Ozdemir) 61 | |
Tiago Rodrigues (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 64 | |
Muhammed Himmet Erturk (Thay: Ensar Kemaloglu) 64 | |
Malaly Dembele (Thay: Koray Kilinc) 72 | |
Melih Inan (Thay: Moustapha Camara) 72 | |
Muharrem Cinan 74 | |
Olarenwaju Kayode 82 | |
(Pen) Jurgen Bardhi 88 | |
Kevin Mayi (Thay: Omogbolahan Gregory Ariyibi) 89 | |
Uerdi Mara (Thay: Jurgen Bardhi) 89 | |
Olarenwaju Kayode 90 | |
Oltan Karakullukcu (Thay: Ugur Akdemir) 90 | |
Erdal Ozturk (Thay: Enes Keskin) 90 | |
Orhan Nahirci 90+6' | |
(Pen) Musa Cagiran 90+6' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Keciorengucu
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 44’ | Ozgur Cek Wu Shaocong | 61’ | Ozer Ozdemir Sahverdi Cetin |
| 64’ | Ensar Kemaloglu Muhammed Himmet Erturk | 72’ | Moustapha Camara Melih Inan |
| 64’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Tiago Rodrigues | 72’ | Koray Kilinc Malaly Dembele |
| 90’ | Enes Keskin Erdal Ozturk | 89’ | Jurgen Bardhi Uerdi Mara |
| 90’ | Ugur Akdemir Oltan Karakullukcu | 89’ | Omogbolahan Gregory Ariyibi Kevin Mayi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Batuhan Atac | ||
Atalay Gokce | Hasim Arda Sarman | ||
Wu Shaocong | Melih Inan | ||
Erdal Ozturk | Christian Innocent | ||
Oltan Karakullukcu | Uerdi Mara | ||
Yigit Efe Demir | Bahadir Yildirim | ||
Eralp Aydin | Kevin Mayi | ||
Muhammed Himmet Erturk | Elvis Nyarko | ||
Tiago Rodrigues | Malaly Dembele | ||
Melih Bostan | Sahverdi Cetin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch