![]() Michal Nalepa 4 | |
![]() Adrien Regattin (Thay: Ali Yasar) 46 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Daniel Avramovski) 46 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Aly Malle) 46 | |
![]() Alperen Babacan (Thay: Sami Gokhan Altiparmak) 62 | |
![]() Valentin Eysseric (Thay: Antoine Conte) 74 | |
![]() Arda Colak (Thay: Thuram) 83 | |
![]() Ensar Kemaloglu (Thay: Michal Nalepa) 84 | |
![]() (Pen) Metehan Mimaroglu 86 | |
![]() Cagri Fedai (Thay: Amilton) 90 | |
![]() Emirhan Unal (Thay: Metehan Mimaroglu) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Igdir FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Igdir FK
Genclerbirligi: Erhan Erenturk (18), Matej Hanousek (23), Sinan Osmanoglu (90), Zan Zuzek (15), Michal Nalepa (14), Mikail Okyar (20), Peter Etebo (5), Metehan Mimaroglu (7), Amilton (89), Firatcan Uzum (88), Sami Gokhan Altiparmak (19)
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Cebrail Karayel (19), Antoine Conte (29), Alim Ozturk (4), Ali Yasar (66), Muammer Sarıkaya (24), Gokcan Kaya (58), Aly Malle (12), Daniel Avramovski (90), Gianni Bruno (9), Thuram (34)
Thay người | |||
62’ | Sami Gokhan Altiparmak Alperen Babacan | 46’ | Aly Malle Mert Colgecen |
84’ | Michal Nalepa Ensar Kemaloglu | 46’ | Daniel Avramovski Valon Ethemi |
90’ | Amilton Çağrı Fedai | 46’ | Ali Yasar Adrien Regattin |
90’ | Metehan Mimaroglu Emirhan Unal | 74’ | Antoine Conte Valentin Eysseric |
83’ | Thuram Arda Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ebrar Yigit Aydin | Ibrahim Akdag | ||
Alperen Babacan | Burak Bekaroglu | ||
Oguzhan Berber | Caner Cavlan | ||
Çağrı Fedai | Arda Colak | ||
Umut Islamoglu | Mert Colgecen | ||
Ensar Kemaloglu | Ahmet Engin | ||
Samed Onur | Valon Ethemi | ||
Orkun Ozdemir | Valentin Eysseric | ||
Emirhan Unal | Furkan Kose | ||
Mustapha Yatabare | Adrien Regattin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại