Mucahit Albayrak (Kiến tạo: Arvydas Novikovas) 4 | |
Sintayehu Sallalich (Kiến tạo: Sandro Lima) 24 | |
Emircan Altintas (Thay: Mustafa Akbas) 46 | |
Baris Alici (Kiến tạo: Sandro Lima) 59 | |
Ufuk Budak (Thay: Gokhan Kardes) 65 | |
Alican Ozfesli (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 65 | |
Aly Malle (Thay: Suleyman Koc) 74 | |
Aksel Aktas (Thay: Rahmetullah Berisbek) 74 | |
Herolind Shala (Thay: Aaron Samuel Olanare) 80 | |
Sintayehu Sallalich 82 | |
Musa Sahindere (Thay: Sintayehu Sallalich) 84 | |
Ramazan Kose 89 | |
Ilker Karakas (Thay: Sandro Lima) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Erzurum BB
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Erzurum BB
| Thay người | |||
| 74’ | Rahmetullah Berisbek Aksel Aktas | 46’ | Mustafa Akbas Emircan Altintas |
| 84’ | Sintayehu Sallalich Musa Sahindere | 65’ | Hasan Batuhan Artarslan Alican Ozfesli |
| 90’ | Sandro Lima Ilker Karakas | 65’ | Gokhan Kardes Ufuk Budak |
| 74’ | Suleyman Koc Aly Malle | ||
| 80’ | Aaron Samuel Olanare Herolind Shala | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Goktug Bakirbas | ||
Arda Kizildag | Ridvan Yagci | ||
Kazenga LuaLua | Alican Ozfesli | ||
Musa Sahindere | Mikhail Rosheuvel | ||
Serdarcan Eralp | Herolind Shala | ||
Aksel Aktas | Emircan Altintas | ||
Abdullah Sahindere | Aly Malle | ||
Furkan Seker | Ufuk Budak | ||
Sami Gokhan Altiparmak | Huseyin Mevlutoglu | ||
Ilker Karakas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch