Melih Bostan 45+1' | |
Mikhail Rosheuvel (Thay: Gurkan Varlik) 62 | |
Musa Cagiran (Thay: James Lea Siliki) 69 | |
Chukwuma Akabueze 72 | |
Ozgur Sert (Thay: Sefa Akgun) 77 | |
Alican Ozfesli (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 81 | |
Mustapha Yatabare (Thay: Melih Bostan) 82 | |
Ozgur Cek (Thay: Francis Beny Nzaba) 90 | |
Baran Aksaka (Thay: Ensar Kemaloglu) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Erzurum BB
8 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Erzurum BB
| Thay người | |||
| 69’ | James Lea Siliki Musa Cagiran | 62’ | Gurkan Varlik Mikhail Rosheuvel |
| 82’ | Melih Bostan Mustapha Yatabare | 77’ | Sefa Akgun Ozgur Sert |
| 90’ | Ensar Kemaloglu Baran Aksaka | 81’ | Muhammed Furkan Ozhan Alican Ozfesli |
| 90’ | Francis Beny Nzaba Ozgur Cek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Baran Aksaka | Cengizhan Bayrak | ||
Musa Cagiran | Alperen Karaca | ||
Ozgur Cek | Huseyin Mevlutoglu | ||
Jimmy Durmaz | Alican Ozfesli | ||
Elias Durmaz | Mikhail Rosheuvel | ||
Gaetan Laura | Ozgur Sert | ||
Orkun Ozdemir | Herolind Shala | ||
Arda Temur | Ridvan Yagci | ||
Mustapha Yatabare | Muhammed Emin Yavas | ||
Halit Yilmaz | Eren Ozdemir | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch