Suleyman Koc 14 | |
Ufuk Budak (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 58 | |
Muhammed Bayir (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 69 | |
Aksel Aktas (Thay: Ilker Karakas) 69 | |
Goekhan Guel 73 | |
Celal Hanalp (Thay: Alican Ozfesli) 75 | |
Herolind Shala (Thay: Suleyman Koc) 75 | |
Aaron Samuel Olanare 78 | |
Ataberk Gok (Thay: Serdarcan Eralp) 80 | |
Zakarya Bergdich (Thay: Martin Hasek) 88 | |
Kagan Ozkan (Thay: Oleksandr Belyaev) 88 | |
Yakup Kirtay (Thay: Cengizhan Bayrak) 88 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Erzurum BB
5 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Erzurum BB
| Thay người | |||
| 69’ | Dmytro Hrechyshkin Muhammed Bayir | 58’ | Muhammed Furkan Ozhan Ufuk Budak |
| 69’ | Ilker Karakas Aksel Aktas | 75’ | Suleyman Koc Herolind Shala |
| 80’ | Serdarcan Eralp Ataberk Gok | 75’ | Alican Ozfesli Celal Hanalp |
| 88’ | Oleksandr Belyaev Kagan Ozkan | 88’ | Cengizhan Bayrak Yakup Kirtay |
| 88’ | Martin Hasek Zakarya Bergdich | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Atalay Gokce | Ridvan Yagci | ||
Ataberk Gok | Eyup Oskan | ||
Goktug Erdem | Huseyin Mevlutoglu | ||
Muhammed Bayir | Yakup Kirtay | ||
Aksel Aktas | Ufuk Budak | ||
Baran Basyigit | Sefa Akgun | ||
Kagan Ozkan | Herolind Shala | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Ozgur Sert | ||
Seyit Ali Kahya | Zakarya Bergdich | ||
Eralp Aydin | Celal Hanalp | ||
Nhận định Genclerbirligi vs Erzurum BB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
